Danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện năm 2017

(Ngày đăng: 25/8/2017)


DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NAM ĐỊNH NĂM 2017
File đính kèm: Danh muc thuoc su dung tai BV 2017.xls

STT

MÃ THUỐC

TÊN THUỐC

HÀM LƯỢNG

TÊN HOẠT CHẤT

ĐƯỜNG DÙNG

ĐVT

ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ BHYT THANH TOÁN

SỐ ĐĂNG KÝ

1

40.798

Medbose 50

50mg

Acarbose

Uống

viên

948,00

948,00

VD-11486-10

2

40.366

5-Fluorouracil"Ebewe" 500mg/10ml 1's

500mg

Fluorouracil(5-FU)

Tiêm

lọ

80.430,00

80.430,00

VN-17422-13

3

40.798

Glucobay Tab 50mg 100's

50mg

Acarbose

Uống

viên

2.760,00

2.760,00

VN-10758-10

4

40.798

Glucobay Tab 100mg 100's

100mg

Acarbose

Uống

viên

4.738,00

4.738,00

VN-10757-10

5

40.844

Acetazolamid

250mg

Acetazolamid

Uống

viên

690,00

690,00

VD-13361-10

6

40.844

Acetazolamid

250mg

Acetazolamid

Uống

viên

690,00

690,00

VD-13361-10

7

40.685

Vintanil

500 mg

Acetyl leucin

Tiêm

ống

12.600,00

12.600,00

VD-20275-13

8

40.685

Tanganil (CTSX bán thành phẩm: Pierre Fabre Medicament Production, địa chỉ SX: Rue du Lycee 45500 Gien-France)

500mg

Acetyl leucin

Uống

viên

4.612,00

4.612,00

VD-13678-10

9

40.1011

Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml

0.05

Acid Amine

Tiêm truyền

chai

67.700,00

67.700,00

VN-18161-14

10

40.998

Acetylcystein

200mg

N-acetylcystein

Uống

gói

382,00

382,00

VD-21827-14

11

40.1011

Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml

5%

Acid Amine

Tiêm truyền

chai

68.100,00

68.100,00

VN-18161-14

12

40.1011

Kidmin

7,2%

Acid amin*

Tiêm truyền

chai

115.000,00

115.000,00

VD-12659-10

13

40.260

Acyclovir VPC 200

200mg

Aciclovir

Uống

viên

420,00

420,00

VD-16005-11

14

40.260

Kem Zonaarme

0.05

Aciclovir

Dùng ngoài

tube

4.400,00

4.400,00

VD-18176-13

15

40.260

Acyclovir VPC 200

200mg

Aciclovir

Uống

viên

374,00

374,00

VD-16005-11

16

40.86

Adrenalin

1mg

Epinephrin (adrenalin)

Tiêm

ống

2.100,00

2.100,00

VD-12988-10

17

40.455

Human Albumin

20%

Albumin

Tiêm truyền

chai

670.000,00

670.000,00

QLSP-0706-13

18

40.260

Kem Zonaarme

0.05

Aciclovir

Dùng ngoài

tuýp

4.370,00

4.370,00

VD-18176-13

19

40.59

Milurit

300 mg

Allopurinol

Uống

viên

1.900,00

1.900,00

VN-14161-11

20

40.59

Zalrinol

300mg

Allopurinol

Uống

viên

389,00

389,00

VD-21700-14

21

40.67

VINTRYPSINE

5000UI

Alpha chymotrypsin

Tiêm

lọ

5.000,00

5.000,00

VD-10526-10

22

40.67

Statripsine

4,2mg

Alpha chymotrypsin

Uống

viên

1.230,00

1.230,00

VD-21117-14

23

40.971

Diaphyllin Venosum 4.8%

0,24g

Aminophylin

Tiêm

ống

10.080,00

10.080,00

VN-5363-10

24

40.197

Itamekacin

500mg

Amikacin*

Tiêm

lọ

8.890,00

8.890,00

VD-18570-13

25

40.483

CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml

150mg

Amiodaron (hydroclorid)

Tiêm

ống

30.048,00

30.048,00

VN-11316-10

26

40.483

CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs

200mg

Amiodaron (hydroclorid)

Uống

viên

6.750,00

6.750,00

VN-16722-13

27

40.539

Actilyse

50mg

Alteplase

Tiêm

lọ

10.323.588,00

10.323.588,00

QLSP-948-16

28

40.491

Dipsope-5

5mg

Amlodipin

Uống

viên

395,00

395,00

VN-10544-10

29

40.491

Amlor Tab 5mg 30's

5 mg

Amlodipine

Uống

viên

7.593,00

7.593,00

VN-9794-10

30

40.491

Amlor Cap 5mg 30's

5 mg

Amlodipine

Uống

viên

8.125,00

8.125,00

VN-10465-10

31

40.549

Lipitor Tab 10mg 3x10's

10mg

Atorvastatin Calcium

Uống

viên

15.941,00

15.941,00

VN-17768-14

32

40.154

Moxacin

500mg

Amoxicilin

Uống

viên

1.290,00

1.290,00

VD-14845-11

33

40.339

Vintronas

1mg

Anastrozol

Uống

viên

6.195,00

6.195,00

QLĐB-482-15

34

40.549

Atoris 10mg

10 mg

Atorvastatin

Uống

viên

1.953,00

1.953,00

VN-18272-14

35

40.549

Lipitor Tab 10mg 3x10's

10mg

Atorvastatin

Uống

viên

15.941,00

15.941,00

VN-17768-14

36

40.719

ENTEROGERMINA B/ 2bls x 10 Amps

2 tỉ bào tử

Bacillus claussii

Uống

ống

5.765,00

5.765,00

QLSP-0728-13

37

40.623

Betasalic

300mg +6,4 mg

Salicylic acid + betamethason dipropionat

Dùng ngoài

tuýp

11.400,00

11.400,00

VD-12459-10

38

40.1

Atropin Sulphat

0,25mg

Atropin

Tiêm

ống

465,00

465,00

VD-24376-16

39

40.976

Berodual

20mcg+ 50mcg

Ipratropium+Fenoterol

Xịt

bình

132.323,00

132.323,00

VN-17269-13

40

40.550

Lacromid 200 FC Tablets

200mg

Bezafibrat

Uống

viên

2.800,00

2.800,00

1759/QLD-KD

41

40.493

BiHasal 5

5mg

Bisoprolol

Uống

viên

945,00

945,00

VD-17762-12

42

40.493

Bisoblock 5mg

5mg

Bisoprolol

Uống

viên

1.080,00

1.080,00

VN-18490-14

43

40.493

Concor Tab 5mg 3x10'S

5mg

Bisoprolol

Uống

viên

3.936,00

3.936,00

VN-17521-13

44

40.852

Azopt

0.01

Brinzolamide

Nhỏ mắt

lọ

116.699,00

116.699,00

VN-9921-10

45

40.1000

Broncho - Vaxom Adults

7mg

Bacterial lysates of Haemophilus influenzae+ Diplococcus pneumoniae+ Klebsiella pneumoniae and ozaenae+ Staphylococcus aureus+ Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarhalis

Uống

viên

14.778,00

14.778,00

VN-15432-12

46

40.761

Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's

500 mcg

Budesonid

Dạng hít

ống

13.834,00

13.834,00

VN-19559-16

47

40.1000

Broncho- Vaxom Adults

7mg

Bacterial lysates of Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcusaureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis

Uống

viên

16.396,00

16.396,00

VN-15432-12

48

40.973

Budecort 0,5mg Respules

0,5mg

Budesonide

khí dung

ống

10.000,00

10.000,00

VN-15754-12

49

40.131

Carbamazepin 200mg

200mg

Carbamazepin

Uống

viên

566,00

566,00

VD-8413-09

50

40.2

Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's

20mg

Bupivacain (hydroclorid)

Tiêm

ống

37.872,00

37.872,00

VN-10738-10

51

40.1014

Calci Clorid 10%

500mg

Calci clorid

Tiêm

ống

1.026,00

1.026,00

VD-8800-09

52

40.346

Calciumfolinat "Ebewe" 100mg/10ml 1's

100mg

Calci folinat

Tiêm

ống

147.488,00

147.488,00

VN-17423-13

53

40.814

Navacarzol

5mg

Carbimazol

Uống

viên

1.020,00

1.020,00

VN-17813-14

54

40.497

Coryol 12.5mg

12,5mg

Carvedilol

Uống

viên

4.694,00

4.694,00

VN-18273-14

55

40.975

Casalmux

250 mg + 1 mg

Carbocistein + salbutamol

Uống

gói

3.550,00

3.550,00

VD-24506-16

56

40.161

Pyfaclor 250

250mg

Cefaclor

Uống

viên

4.000,00

4.000,00

VD-24449-16

57

40.162

Xitoran

500mg

Cefadroxil

Uống

viên

2.730,00

2.730,00

VN-14080-11

58

40.163

Cephalexin PMP 500

500mg

Cefalexin

Uống

viên

1.038,00

1.038,00

VD-23828-15

59

40.348

Carboplatin Sindan

150mg

Carboplastin

Tiêm

lọ

269.000,00

269.000,00

VN-11618-10

60

40.164

Kilazo 1g

1g

Cefalothin

Tiêm

lọ

76.000,00

76.000,00

VN-12957-11

61

40.165

Tarcefandol

1g

Cefamandol

Tiêm

lọ

67.000,00

67.000,00

VN-17603-13

62

40.166

Biofazolin

1g

Cefazolin

Tiêm

lọ

22.470,00

22.470,00

VN-10782-10

63

40.173

Bio-Taksym

1g

Cefotaxim

Tiêm

lọ

23.436,00

23.436,00

VN-14769-12

64

40.175

Cefoxitin Panpharma 1g

1g

Cefoxitin

Tiêm

lọ

154.890,00

154.890,00

3605/QLD-KD

65

40.179

Demozidim

1g

Ceftazidim

Tiêm

lọ

31.600,00

31.600,00

VN-18291-14

66

40.168

Cefeme 1g

1g

Cefepim

Tiêm

lọ

91.350,00

91.350,00

VN-19241-15

67

40.184

Zinnat Tab 250 10's

250mg

Cefuroxime axetil

uống

viên

13.166,00

13.166,00

VN-5372-10

68

40.179

Greadim

1g

Ceftazidim

Tiêm

lọ

21.600,00

21.600,00

VD-18234-13

69

40.184

Cefurofast 750

750mg

Cefuroxim

Tiêm

lọ

15.750,00

15.750,00

VD-19006-13

70

40.184

Zinnat Tab 250 10's

250mg

Cefuroxim

Uống

viên

13.166,00

13.166,00

VN-5372-10

71

40.773

Chlorocina - H

0,03g+ 0,04g

Hydrocortison acetat+chloramphenicol

Tra mắt

tuýp

3.300,00

3.300,00

VD-16577-12

72

40.561

Cerebrolysin

2152mg

Cerebrolysin

Tiêm

ống

99.470,00

99.470,00

QLSP-845-15

73

40.227

Ciprobay IV Inj 200mg 100ml

200 mg 100ml

Ciprofloxacin

Tiêm

lọ

246.960,00

246.960,00

VN-14008-11

74

40.227

Ciprobay Tab 500mg 10's

500mg

Ciprofloxacin

Uống

viên

13.913,00

13.913,00

VN-14009-11

75

40.227

Ciprofloxacin-Hameln

200mg

Ciprofloxacin

Tiêm

lọ

59.000,00

59.000,00

VN-17331-13

76

40.562

Gliatilin

1g

Choline alfoscerat

Tiêm

ống

61.740,00

61.740,00

VN-13244-11

77

40.227

Ciprofloxacin Kabi

200mg

Ciprofloxacin

Tiêm

chai

16.890,00

16.890,00

VD-20943-14

78

40.227

Ciprofloxacin

500mg

Ciprofloxacin

Uống

viên

456,00

456,00

VD-16382-12

79

40.217

Dalacin C Cap 300mg 16's

300mg

Clindamycin

Uống

viên

11.273,00

11.273,00

VN-18404-14

80

40.220

Klacid 250mg

250mg

Clarithromycin

Uống

viên

18.000,00

18.000,00

VN-12136-11

81

40.217

Dalacin C Inj 300mg 2ml

300mg/2ml

Clindamycin phosphate

Tiêm

ống

49.140,00

49.140,00

VN-10464-10

82

40.563

Qcolin Capsule

100mg

Citicolin

Uống

viên

8.600,00

8.600,00

VN-16724-13

83

40.217

Dalacin C Inj 300mg 2ml

300mg/2ml

Clindamycin

Tiêm

ống

49.140,00

49.140,00

VN-10464-10

84

40.217

Dalacin C Cap 300mg 16's

300mg

Clindamycin

Uống

viên

11.273,00

11.273,00

VN-18404-14

85

40.595

Eumovate 5g Cre 0.05% 5g

0,05%

Clobetasol butyrat

Dùng ngoài

tuýp

20.269,00

20.269,00

VN-18307-14

86

40.81

Clorpheniramin

4 mg

Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

Uống

viên

32,00

32,00

VD-17176-12

87

40.540

Dogrel Savi

75mg

Clopidogrel

Uống

viên

2.090,00

2.090,00

VD-17939-12

88

40.540

PLAVIX 75mg B/ 1bl x 14 Tabs

75mg

Clopidogrel

Uống

viên

20.828,00

20.828,00

VN-16229-13

89

40.540

Ucyrin 75mg

75mg

Clopidogrel

Uống

viên

2.625,00

2.625,00

VN-15810-12

90

40.943

Aminazin 1,25%

25mg

Clorpromazin (hydroclorid)

Tiêm

ống

1.200,00

1.200,00

VD-15685-11

91

40.208

Cloramphenicol 0,4% 8ml

0,4%

Cloramphenicol

Nhỏ mắt

lọ

990,00

990,00

VD-12269-10

92

40.61

Colchicine 1mg

1 mg

Colchicin

Uống

viên

420,00

420,00

VD-10530-10

93

40.285

Patylcrem

0.01

Clotrimazol

Đặt âm đạo

tuýp

6.405,00

6.405,00

VD-18547-13

94

40.185

Cloxacillin 500 capsules

500mg

Cloxacilin

Uống

viên

5.400,00

5.400,00

8745/QLD-KD

95

40.61

Colchicin

1 mg

Colchicin

Uống

viên

218,00

218,00

VD-22172-15

96

40.981

Combivent

3mg + 0,52mg/ml

Salbutamol+ipratropium

Khí dung

ống

16.074,00

16.074,00

VN-10786-10

97

40.196

Combikit

1,5+0,1g

Ticarcillin + acid clavulanic

Tiêm

lọ

113.799,00

113.799,00

VD-16930-12

98

40.670+667

CoMiaryl 2mg/500mg

500mg + 2mg

Metformin+Glimepirid

Uống

viên

2.394,00

2.394,00

VD-12002-10

99

40.242

Cotrimoxazol 480mg

400mg +80mg

Sulfamethoxazol + trimethoprim

Uống

viên

200,00

200,00

VD-17653-12

100

40.521

Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's

5+5mg

Perindopril + amlodipin

Uống

viên

6.589,00

6.589,00

VN-18635-15

101

40.982

Combiwave SF 250

25+250mcg

Salmeterol + fluticason propionat

Khí dung

bình

137.000,00

137.000,00

VN-18898-15

102

40.522

Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30's

5+1,25mg

Perindopril+indapamid

Uống

viên

6.500,00

6.500,00

VN-18353-14

103

40.522

Coversyl Plus Arginine 5mg/1,25mg

5+1,25mg

Perindopril + indapamid

Uống

viên

6.460,00

6.460,00

VN-18353-14

104

40.736

Daflon (L) Tab 500mg 60's

450mg+50mg

Diosmin + hesperidin

Uống

viên

3.258,00

3.258,00

VN-15519-12

105

40.207

Dex-Tobrin

0,3%+0,1%

Tobramycin + dexamethason

Nhỏ mắt

lọ

45.000,00

45.000,00

VN-16553-13

106

40.666+670

Dianorm- M

80mg + 500mg

Gliclazide + Metformin

Uống

viên

3.300,00

3.300,00

VN-14275-11

107

40.43+47

DinalvicVPC

325+37,5mg

Paracetamol+tramadol

Uống

viên

820,00

820,00

VD-18713-13

108

40.532

DIGOXIN-RICHTER

0,25mg

Digoxin

Uống

viên

777,00

777,00

VN-19155-15

109

40.4

Diazepam Injection BP

10 mg

Diazepam

Tiêm

ống

7.200,00

7.200,00

VN-15613-12

110

40.933

Seduxen

5mg

Diazepam

Uống

viên

535,00

535,00

VN-19162-15

111

40.30

Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5's

75mg

Diclofenac

Tiêm

èng

18.066,00

18.066,00

VN-13291-11

112

40.722

Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's

3g

Diosmectit

Uống

gói

3.475,00

3.475,00

VN-19485-15

113

40.84

Dimedrol

10mg

Diphenhydramin

Tiêm

ống

520,00

520,00

VD-20839-14

114

40.533

Ridulin Dobutamine 250mg/20ml H10

250mg

Dobutamin

Tiêm

ống

60.000,00

60.000,00

VN-14348-11

115

40.358

Docetaxel "Ebewe" Inj 20mg/2ml 1's

20mg

Docetaxel

Tiêm

lọ

406.479,00

406.479,00

VN-17425-13

116

40.414

Avodart Cap 0.5mg 30's

0,5mg

Dutasterid

Uống

viên

17.257,00

17.257,00

VN-17445-13

117

40.534

Dopamin 200mg 5ml H100

200mg

Dopamin (hydroclorid)

Tiêm

ống

19.950,00

19.950,00

VN-15124-12

118

40.500

Carduran Tab 2mg 10's

2 mg

Doxazosin

Uống

viên

8.435,00

8.435,00

VN-14304-11

119

40.697

NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml

40mg

Drotaverin clohydrat

Tiêm

ống

5.306,00

5.306,00

VN-14353-11

120

40.414

Avodart Cap 0.5mg 30's

0,5mg

Dutasterid

Uống

viên

17.257,00

17.257,00

VN-17445-13

121

40.443

LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes x0,4ml

40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml)

Enoxaparin (natri)

Tiêm

bơm tiêm

85.381,00

85.381,00

QLSP-892-15

122

40.1048

Enpovid A,D

5000UI+ 400UI

Vitamin A + D

Uống

viên

179,00

179,00

VD-21729-14

123

40.105

Ephedrine Aguettant

30mg

Ephedrin (hydroclorid)

Tiêm

ống

52.500,00

52.500,00

VN-19221-15

124

40.472

Eprex 1000

1000UI /0,5ml

Epoetin alfa

Tiêm

ống

135.000,00

135.000,00

VN-13192-11

125

40.472

Nanokine 2000 IU

2000 UI

Erythropoietin

Tiêm

lọ

155.880,00

155.880,00

QLSP-920-16

126

40.678

Nexium Mups tab 20mg 2x7's

20mg

Esomeprazol

Uống

viên

22.456,00

22.456,00

VN-11680-11

127

40.678

Nexium Inj 40mg 1's

40mg

Esomeprazol

Tiêm

lọ

153.560,00

153.560,00

VN-15719-12

128

40.678

Esomeprazol Stada 20mg

20mg

Esomeprazol Stada 20mg

Uống

viên

3.422,00

3.422,00

VD-22345-15

129

40.444

Cyclonamine 12,5 %

250mg

Ethamsylat

Tiêm

lọ

24.000,00

24.000,00

VN-14311-11

130

40.5

Etomidate- Lipuro 20mg/10ml

20mg

Etomidat

Tiêm

ống

120.000,00

120.000,00

VN-10697-10

131

40.362

EPOSIN

100mg

Etoposid

Tiêm

lọ

142.800,00

142.800,00

VN-11805-11

132

40.553

Lipanthyl 200M

200mg

Fenofibrate

Uống

viên

7.052,00

7.052,00

VN-17205-13

133

40.666

VINFADIN

20mg

Famotidin

Tiêm

ống

38.900,00

38.900,00

VD-22247-15

134

40.553

Lipanthyl 200M

200mg

Fenofibrate

Uống

viên

7.053,00

7.053,00

VN-17205-13

135

40.33

Arcoxia 60mg

60 mg

Etoricoxib

Uống

viên

14.222,00

14.222,00

VN-15547-12

136

40.6

Fentanyl-Hameln 50mcg/ml

0,1 mg

Fentanyl

Tiêm

ống

11.200,00

11.200,00

VN-17326-13

137

40.6

Fentanyl-Hameln 50mcg/ml

0,5mg

Fentanyl

Tiêm

ống

22.500,00

22.500,00

VN-17325-13

138

40.87

Fefasdin 180

180mg

Fexofenadin

Uống

viên

865,00

865,00

VD-13441-10

139

40.336

Apharmarin

5mg

Flunarizin

Uống

viên

315,00

315,00

VD-21796-14

140

40.336

Fluzinstad

5mg

Flunarizin

Uống

viên

1.175,00

1.175,00

VD-11963-10

141

40.769

Fluopas

0,025%

Fluocinolon acetonid

Dùng ngoài

tuýp

3.518,00

3.518,00

VD-10356-10

142

40.251

Fosmicin for I.V.Use 1g

1g

Fosfomycin Sodium

Tiêm

lọ

101.000,00

101.000,00

VN-13784-11

143

40.903

Flixotide Nebules 0.5mg/2ml 2ml x 10's

0,5mg/2ml

Fluticason propionat

Dạng hít

ống

13.514,00

13.514,00

VN-18309-14

144

40.251

Fosmicin for I.V.Use

1g

Fosfomycin (natri)

Tiêm

lọ

101.000,00

101.000,00

VN-13784-11

145

40.659

Vinzix

20mg

Furosemid

Tiêm

ống

1.470,00

1.470,00

VD-12993-10

146

40.132

Neurontin Cap 300mg 100's

300mg

Gabapentin

Uống

viên

11.316,00

11.316,00

VN-16857-13

147

40.132

Tebantin 300mg

300mg

Gabapentin

Uống

viên

3.927,00

3.927,00

VN-17714-14

148

40.663

Gastropulgite Sac 30's

2,5 +0,5g

Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

Uống

gói

3.053,00

3.053,00

VN-17985-14

149

40.198

Gentamicin 0,3%

0,3%

Gentamicin

Tra mắt

tuýp

2.700,00

2.700,00

VD-11133-10

150

40.555

Lopid Cap 300mg 100's

300mg

Gemfibrozil

Uống

viên

3.108,00

3.108,00

VN-11980-11

151

40.830

Nivalin

2,5mg

Galantamin

Tiêm

ống

63.000,00

63.000,00

VN-17333-13

152

40.566

Tanakan Tab 40mg 30's

40mg

Ginkgo biloba

Uống

viên

4.031,00

4.031,00

VN-16289-13

153

40.800

Diamicron MR Tab 30mg 60's

30mg

Gliclazid

Uống

viên

2.865,00

2.865,00

VN-12558-11

154

40.800

Diamicron MR tab 60mg 30's

60mg

Gliclazid

Uống

viên

5.460,00

5.460,00

VN-13764-11

155

40.800

Glisan 30 MR

30mg

Gliclazid

Uống

viên

545,00

545,00

VD-23328-15

156

40.801

Perglim 3

3 mg

Glimepirid

Uống

viên

1.700,00

1.700,00

VN-13783-11

157

40.800

Golddicron

30mg

Gliclazid

Uống

viên

2.585,00

2.585,00

VN-18660-15

158

40.800

Staclazide 30 MR

30mg

Gliclazid

Uống

viên

985,00

985,00

VD-12599-10

159

40.64

Viartril-S

1500mg

Glucosamin

Uống

gãi

14.259,00

14.259,00

VN-14800-12

160

40.1015

Glucose 20%

20%

Glucose

Tiêm truyền

chai

9.975,00

9.975,00

VD-12492-10

161

40.1015

Glucose 5%

5%

Glucose

Tiêm truyền

chai

7.350,00

7.350,00

VD-17664-12

162

40.408

Aslem

0,3mg

Glycyl funtumin (hydroclorid)

Tiêm

ống

39.900,00

39.900,00

VD-13920-11

163

40.478

Nitromint

2,6mg

Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)

Uống

viên

1.600,00

1.600,00

VN-14162-11

164

40.808

Glucovance 500mg/2.5 mg Tab 30's

500+2,5mg

Metformin Hydroclorid + Glibenclamid

Uống

viên

4.183,00

4.183,00

VN-8829-09

165

40.478

Nitralmyl

2,6mg

Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin)

Uống

viên

1.198,00

1.198,00

VD-7514-09

166

40.408

Aslem

0,3mg

Glycyl funtumin (hydroclorid)

Tiêm

ống

40.000,00

40.000,00

VD-13920-11

167

40.445

Heparin 25000UI 5ml H25

25000 UI

Heparin (natri)

Tiêm

lọ

90.300,00

90.300,00

VN-15617-12

168

05C.127.1

Hoạt huyết dưỡng não

105mg+10mg

Đinh lăng, bạch quả

Uống

viên

153,00

153,00

V1184-H12-10

169

40.866

Huhylase Inj 1500IU( Hyaluronidase)

1500UI

Hyaluronidase

Tiêm

lọ

61.950,00

61.950,00

VN-14722-12

170

40.772

Vinphason

100mg

Hydrocortison

Tiêm

lọ

10.227,00

10.227,00

VD-22248-15

171

40.513

Hyzaar

50+12,5mg

Losartan+Hydrochlorothiazid

Uống

viên

8.370,00

8.370,00

VN-15989-12

172

40.504

Tanatril 5mg

5mg

Imidapril

Uống

viên

4.413,00

4.413,00

VN-13231-11

173

40.806

Scilin N

400UI

Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting)

Tiêm

lọ

104.000,00

104.000,00

QLSP-0649-13

174

40.805

Scilin M30 (30/70)

400UI

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

Tiêm

lọ

96.000,00

96.000,00

QLSP-0648-13

175

40.805

Insunova-30/70 (Biphasic)

1000UI

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

Tiêm

lọ

134.000,00

134.000,00

QLSP-847-15

176

40.642

Xenetix 300 50ml H25

300mg

Iobitridol

Tiêm

lọ

262.000,00

262.000,00

VN-16786-13

177

40.804

Scilin R

400UI

Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting)

Tiêm

lọ

98.500,00

98.500,00

QLSP-0650-13

178

40.9

Forane Sol 250ml 1's

250ml

Isofluran

Đường hô hấp

chai

1.124.100,00

1.124.100,00

VN-9911-10

179

40.485

Procoralan Tab 7.5mg 56's

7,5mg

Ivabradin

Uống

viên

11.101,00

11.101,00

VN-15961-12

180

05C.8.1

Kahagan

0,1g+0,075g+0,075g

Actiso, Biển súc, Bìm bìm

Uống

viên

218,00

218,00

V77-H12-13

181

40.1005

Kalium Chloratum biomedica

500mg

Kali clorid

Uống

viên

1.400,00

1.400,00

VN-14110-11

182

40.292

Sporal

100mg

Itraconazole

Uống

viên

18.975,00

18.975,00

VN-13740-11

183

40.1017

Kali clorid 10%

500mg

Kali clorid

Tiêm truyền

ống

2.398,00

2.398,00

VD-12995-10

184

40.10

Ketamin HCL

500mg

Ketamin

Tiêm

lọ

42.000,00

42.000,00

06/2015-P

185

05C.35

Kim tiền thảo

150mg

Kim tiền thảo

Uống

viên

155,00

155,00

V485-H12-10

186

40.747

Laknitil

5g

L-Ornithin - L-aspartat

Tiêm

ống

25.400,00

25.400,00

VD-14472-11

187

40.747

Levelamy

500mg

L-Ornithin - L- aspartat

Tiêm

ống

3.300,00

3.300,00

VD-17807-12

188

40.228

Cravit Iv 750mg/150ml 1's

750mg

Levofloxacin

Tiêm truyền

lọ

325.000,00

325.000,00

VN-9170-09

189

40.904

LIDOCAIN

10%

Lidocain

Dùng ngoài

chai

123.900,00

123.900,00

VN-9201-09

190

40.12

Lidocain 2%

40mg

Lidocain (hydroclorid)

Tiêm

ống

448,00

448,00

VD-20496-14

191

40.815

Berlthyrox 100

100mcg

Levothyroxin

Uống

viên

380,00

380,00

VN-10763-10

192

40.573+583

Limzer

20+30mg

Omeprazol+Domperidon

Uống

viên

3.850,00

3.850,00

VN-17519-13

193

40.1055

Magnesium - B6

5mg+470mg

Vitamin B6 + magnesi (lactat)

Uống

viên

119,00

119,00

VD-16231-12

194

40.513

Lorista H

50+12,5mg

Losartan + hydroclorothiazid

Uống

viên

5.912,00

5.912,00

VN-18276-14

195

40.510

Zestril Tab 5mg 28's

5mg

Lisinopril

Uống

viên

4.534,00

4.534,00

VN-15213-12

196

40.512

Cozaar

50 mg

Losartan Kali

Uống

viên

8.370,00

8.370,00

VN-10414-10

197

40.394

Mefuform

100+224mg

Tegafur-uracil (UFT or UFUR)

Uống

viên

25.080,00

25.080,00

VD-17604-12

198

40.1020

Mannitol

20%

Manitol

Tiêm truyền

chai

16.695,00

16.695,00

VD-23168-15

199

40.394

Mefuform

100mg+224mg

Tegafur-Uracil

Uống

viên

25.080,00

25.080,00

VD-17604-12

200

40.41

Mobimed 15

15mg

Meloxicam

Uống

viên

1.040,00

1.040,00

VD-11871-10

201

40.41

Mobic

15 mg

Meloxicam

Tiêm

ống

22.761,00

22.761,00

VN-16959-13

202

40.748

Mecolzine

500mg

Mesalazin

Uống

viên

7.287,00

7.287,00

14787/QLD-KD

203

40.189

Pizulen 1g

1g

Meropenem*

Tiêm

lọ

283.000,00

283.000,00

VN-16249-13

204

40.189

Pizulen 0,5g

500mg

Meropenem*

Tiêm

lọ

170.000,00

170.000,00

VN-16250-13

205

40.807

Panfor SR-500

500mg

Metformin

Uống

Viên

1.197,00

1.197,00

VN-11193-10

206

40.831

Detracyl 250

250mg

Mephenesin

Uống

viên

144,00

144,00

VD-20186-13

207

40.775

Medrol Tab 16mg 30's

16mg

Methyl prednisolon

Uống

viên

3.672,00

3.672,00

VN-13806-11

208

40.775

Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml

40mg

Methylprednisolone acetate

Tiêm

lọ

34.670,00

34.670,00

VN-11978-11

209

40.775

Menison 4mg

4mg

Methyl prednisolon

Uống

viên

880,00

880,00

VD-11870-10

210

40.775

Solu-Medrol Inj 40mg 1's

40 mg

Methylprednisolone sodium succinate

Tiêm

lọ

33.100,00

33.100,00

VN-11234-10

211

40.515

Betaloc Zok Tab 25mg 14's

25 mg

Metoprolol succinate

Uống

viên

4.620,00

4.620,00

VN-17243-13

212

40.15

Midazolam - hameln 5mg/ml

5mg

Midazolam

Tiêm

ống

16.500,00

16.500,00

VN-16993-13

213

40.15

Midazolam - hameln 5mg/ml

5 mg

Midazolam

Tiêm

ống

16.500,00

16.500,00

VN-16993-13

214

40.808

Metovance

500mg + 5mg

Metformin + Glibenclamid

Uống

viên

2.185,00

2.185,00

VD-14990-11

215

40.212

Metronidazol Kabi

500mg

Metronidazol

Tiêm truyền

chai

8.600,00

8.600,00

VD-12493-10

216

40.212

Metronidazol 250mg

250mg

Metronidazol

Uống

viên

115,00

115,00

VD-12849-10

217

40.1033

Morecal Soft capsule

750+0,1mg

Canxicarbonat+ vitamin D3

Uống

viên

2.170,00

2.170,00

VN-16278-13

218

40.16

Morphin HCL 10g/1ml

10mg

Morphin

Tiêm

Tiêm

3.360,00

3.360,00

VD-24315-16

219

40.979

Singulair

10mg

Montelukast

Uống

viên

13.502,00

13.502,00

VN-14267-11

220

40.232

Vigamox

0.005

Moxifloxacin

nhỏ mắt

lọ

89.999,00

89.999,00

VN-15707-12

221

40.114

Nafixone

0,4 mg

Naloxon (hydroclorid)

Tiêm

ống

35.500,00

35.500,00

VN-14347-11

222

40.50

Napharangan-Codein

500mg+30mg

Paracetamol + codein phosphat

Uống

viên

1.000,00

1.000,00

VD-11411-10

223

40.1021

Natri clorid 0,9%

0,9%

Natri clorid

Tiêm truyền

chai

6.825,00

6.825,00

VD-21954-14

224

40.116

Natri bicarbonat 1,4%

1,4%

Natri hydrocarbonat

Tiêm

chai

28.770,00

28.770,00

VD-12494-10

225

40.518

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

10mg

Nicardipine

Tiêm

ống

112.500,00

112.500,00

VN-5465-10

226

40.517

Nebivolol Stada 5mg

5mg

Nebivolol

Uống

viên

5.000,00

5.000,00

VD-23344-15

227

40.832

Neostigmine 0,5mg 1ml H10

0,5mg

Neostigmin metylsulfat

Tiêm

ống

7.623,00

7.623,00

VN-15618-12

228

40.205

Negabact

100mg

Netilmicin

Tiêm

ống

29.900,00

29.900,00

VN-18921-15

229

40.519

Adalat Cap 10mg 30's

10 mg

Nifedipine

Uống

viên

2.253,00

2.253,00

VN-14010-11

230

40.519

Adalat LA Tab 30mg 30's

30 mg

Nifedipine

Uống

viên

9.454,00

9.454,00

VN-10754-10

231

40.519

Adalat LA Tab 20mg 30's

20 mg

Nifedipine

Uống

viên

5.950,00

5.950,00

VN-15727-12

232

40.519

Nifedipin T20 Stada retard

20mg

Nifedipin

Uống

viên

600,00

600,00

VD-13639-10

233

40.119

BFS-Noradrenaline 1mg

1mg

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Tiêm

ống

28.000,00

28.000,00

VD-21778-14

234

40.119

Levonor 1mg/ml H10

1mg

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Tiêm

ống

31.500,00

31.500,00

14417/QLD-KD

235

40.1028

Nước cất tiêm

 

Nước cất pha tiêm

Tiêm

ống

600,00

600,00

VD-13000-10

236

40.803

NovoMix 30 FlexPen

100IU/ml

Insulin aspart Biphasic (DNA tái tổ hợp)

Tiêm

bút tiêm

227.850,00

227.850,00

QLSP-0793-14

237

40.1009

Oresol

20,0g3,5g2,9 g1,5

Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan

Uống

gói

1.367,00

1.367,00

VD-22362-15

238

40.386

Oxaliplatin "Ebewe" Inj 50mg 1's

50mg

Oxaliplatin

Tiêm

lọ

563.479,00

563.479,00

VN-19466-15

239

40.387

Paclispec 30

30mg

Paclitaxel

Tiêm

lọ

220.000,00

220.000,00

QLĐB-440-14

240

40.235

Oflovid Ophthalmic Ointment

0.003

Ofloxacin

Tra mắt

tube

70.306,00

70.306,00

VN-18723-15

241

40.235

Oflovid

3mg/ml

Ofloxacin

Nhỏ mắt

lọ

55.872,00

55.872,00

VN-19341-15

242

40.1007

PANANGIN

175+166,3mg

Magnesi aspartat+ kali aspartat

Uống

viên

1.548,00

1.548,00

VN-5367-10

243

40.574

Asakoya H24

50mg

Panax notoginseng saponins

Uống

viên

5.890,00

5.890,00

VD-23738-15

244

40.679

Pantocid IV

40mg

Pantoprazol

Tiêm

lọ

25.520,00

25.520,00

VN-17792-14

245

40.924

PAPAVERIN 40mg

40mg

Papaverin

Uống

viên

218,40

218,40

VD-22537-15

246

40.48

Paracetamol

500mg

Paracetamol (acetaminophen)

Uống

viên

96,00

96,00

VD-22576-15

247

40.48

Parazacol 1000

1g

Paracetamol (acetaminophen)

Tiêm

chai

18.400,00

18.400,00

VD-10450-10

248

40.48

Hapacol sủi

500mg

Paracetamol (acetaminophen)

Uống

viên

1.560,00

1.560,00

VD-20571-14

249

40.48

Infulgan

1g

Paracetamol

Tiêm

chai

26.489,00

26.489,00

VN-18485-14

250

40.48

Partamol Tab.

500 mg

Paracetamol (acetaminophen)

Uống

viên

260,00

260,00

VD-11973-10

251

40.48

Tatanol

500mg

Paracetamol (acetaminophen)

Uống

viên

399,00

399,00

VD-8219-09

252

40.667+670

Perglim M-2

2+500mg

Glimepiride+Metformin

Uống

viên

3.000,00

3.000,00

VN-10408-10

253

40.667+670

Perglim M-2

2 + 500mg

Glimepirid + Metformin

Uống

viên

3.000,00

3.000,00

VN-10408-10

254

40.520

Coversyl Tab 5mg 30's

5mg

Perindopril

Uống

viên

5.650,00

5.650,00

VN-17087-13

255

40.18

Dolcontral 50mg/ml

100mg

Pethidin

Tiêm

ống

14.695,00

14.695,00

VN-11274-10

256

40.136

Garnotal

100mg

Phenobarbital

Uống

viên

220,00

220,00

VD- 8416- 09

257

40.136

Gardenal 10mg

10 mg

Phenobarbital

Uống

viên

138,00

138,00

VD-13895-11

258

40.491+68

Phezam

400mg +25mg

Piracetam + Cinnarizin

Uống

viên

2.800,00

2.800,00

VN-15701-12

259

40.835

ARDUAN

4mg

Pipecuronium bromid

Tiêm

lọ

31.710,00

31.710,00

VN-5361-10

260

40.576

Vinphacetam

1g

Piracetam

Tiêm truyền

ống

1.450,00

1.450,00

VD-13009-10

261

40.576

Quibay

1g/5ml

Piracetam

Tiêm truyền

Ống

8.820,00

8.820,00

VN-15822-12

262

40.55

Feldene Dispensible Tab 20mg 15's

20mg

Piroxicam

Uống

viên

7.892,00

7.892,00

VN-10466-10

263

40.55

Fenidel

20mg

Piroxicam

Tiêm

ống

7.350,00

7.350,00

VD-16617-12

264

40.122

Kalimate H30

5g

Polystyren

Uống

gói

12.600,00

12.600,00

GC-0138-11

265

40.656

PVP Iodine 10%

0.1

Povidon iodin

Dùng ngoài

lọ

10.300,00

10.300,00

VD-23736-15

266

40.138

PMS-Pregabalin

150mg

Pregabalin

Uống

viên

21.900,00

21.900,00

VN-18573-14

267

40.576

Apratam

400mg

Piracetam

Uống

viên

1.194,00

1.194,00

VN-15827-12

268

40.21

Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)20ml 5's

200mg

Propofol

Tiêm

ống

51.450,00

51.450,00

VN-5720-10

269

40.138

Pregasafe 50

50mg

Pregabalin

Uống

viên

9.200,00

9.200,00

VN-17121-13

270

40.138

Pagalin

75mg

Pregabalin

Uống

viên

2.080,00

2.080,00

VD-16993-12

271

40.737

Proctolog Sup 10's

120+10 mg

Trimebutin + ruscogenines

Đặt hậu môn

viên

5.152,00

5.152,00

VN-6763-08

272

40.816

Rieserstat

50mg

Propylthiouracil (PTU)

Uống

viên

1.100,00

1.100,00

VN-14969-12

273

40.680

Barole 10

10mg

Rabeprazol

Uống

viên

1.576,00

1.576,00

VN-12573-11

274

40.1026

Ringer lactate

 

Ringer lactat

Tiêm truyền

chai

6.950,00

6.950,00

VD-22591-15

275

40.680

Rabeloc I.V

20mg

Rabeprazol

Tiêm

lọ

134.000,00

134.000,00

VN-16603-13

276

40.680

Pariet Tablets. 20mg

20mg

Rabeprazol

Uống

viên

21.150,00

21.150,00

VN-14560-12

277

40.838

Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml

50mg

Rocuronium bromid

tiêm

ống

70.000,00

70.000,00

VN-18303-14

278

40.558

Crestor Tab 5mg 28's

5mg

Rosuvastatin

Uống

viên

9.975,00

9.975,00

VN-12164-11

279

40.558

Crestor Tab 5mg 28's

5mg

Rosuvastatin

Uống

viên

9.975,00

9.975,00

VN-12164-11

280

40.558

Surotadina

5 mg

Rosuvastatin

Uống

viên

6.500,00

6.500,00

VN-17143-13

281

40.733

Normagut

0,25g

Saccharomyces boulardii

Uống

viên

6.500,00

6.500,00

QLSP-823-14

282

40.980

Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's

5mg/2,5ml

Salbutamol (sulfat)

Khí dung

ống

8.513,00

8.513,00

VN-13707-11

283

40.1050

Scanneuron

100mg + 200mg + 200mcg

Vitamin B1 + B6 + B12

Uống

viên

687,00

687,00

VD-22677-15

284

40.926

Salbuthepharm

0,5mg

Salbutamol

Tiêm

ống

2.376,00

2.376,00

VD-18454-13

285

40.980

Salbules

2,5mg

Salbutamol (sulfat)

Khí dung

ống

3.232,00

3.232,00

VN-16573-13

286

40.434

Venofer

20mg/ml

Sắt Sucrose

Tiêm

ống

99.500,00

99.500,00

VN-14662-12

287

40.926

Salbutamol

4mg

Salbutamol 4 mg

Uống

viên

85,00

85,00

VD-15664-11

288

40.715

Sorbitol

5g

Sorbitol

Uống

gói

415,00

415,00

VD-22755-15

289

40.968

Zoloft Tab 50mg 1x30's

50mg

Sertralin

Uống

viên

14.087,00

14.087,00

VN-17543-13

290

40.22

Sevorane Sol 250ml 1's

250ml

Sevofluran

Khí dung

chai

3.578.600,00

3.578.600,00

VN-9914-10

291

40.982

Seretide Evohaler DC 25/250mcg 120d

25 mcg+250 mcg/liều xịt

Salmeterol+ fluticason propionat

Dạng hít

bình

278.090,00

278.090,00

VN-14683-12

292

40.559

Zocor 10mg

10mg

Simvastatin

Uống

viên

10.168,00

10.168,00

VN-18941-15

293

40.661

Aldactone Tab 25mg 100's

25mg

Spironolacton

Uống

viên

1.975,00

1.975,00

VN-16854-13

294

40.172

Sulperazone IM/IV Inj 1g 1's

0,5g+ 0,5g

Cefoperazon + sulbactam*

Tiêm

lọ

205.000,00

205.000,00

VN-16853-13

295

40.661

VEROSPIRON 50mg

50 mg

Spironolacton

Uống

viên

3.990,00

3.990,00

VN-19163-15

296

40.684

Ventinat

1g

Sucralfat

Uống

gói

4.600,00

4.600,00

VN-16235-13

297

40.578

Surmenalit

200mg

Sulbutiamin

Uống

viên

2.562,00

2.562,00

21514/QLD-KD

298

40.839

Suxamethonium HCL 100mg

100mg

Suxamethoniumclorid

Tiêm

ống

15.750,00

15.750,00

VN-16040-12

299

40.974

Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5

160mcg+4,5 mcg

Budesonid + formoterol

Dạng hít

ống

286.440,00

286.440,00

VN-12852-11

300

40.419

Syndopa 275

250+25mg

Levodopa+carbidopa

Uống

viên

3.462,00

3.462,00

VN-13392-11

301

40.393

Nolvadex-D Tab 20mg 30's

20mg

Tamoxifen

Uống

viên

5.683,00

5.683,00

VN-19007-15

302

40.992

Terpin - Codein

10mg+100mg

Codein + terpin hydrat

Uống

viên

289,00

289,00

VD-11415-10

303

40.985

Theophylin 100 mg

100mg

Theophylin

Uống

viên

47,00

47,00

VD-18650-13

304

40.841

Sciomir

2mg/ ml

Thiocolchicoside

Tiêm

ống

32.000,00

32.000,00

VN-16109-13

305

40.817

Onandis

5mg

Thiamazol

Uống

viên

1.200,00

1.200,00

VN-9506-10

306

40.890

Systane Ultra

0.4%+0.3%

Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol

Nhỏ mắt

lọ

60.099,00

60.099,00

VN-19762-16

307

40.526

Micardis

40 mg

Telmisartan

Uống

viên

10.349,00

10.349,00

VN-18820-15

308

40.469

Volulyte IV 6% 1's

0.06

Tinh bột este hóa(hydroxyetyl starch)

Tiêm truyền

chai

94.000,00

94.000,00

VN-10249-10

309

40.206

Tobrin

0,3%

Tobramycin

Nhỏ mắt

lọ

39.000,00

39.000,00

VN-10714-10

310

40.206

Thetocin

80mg

Tobramycin

Tiêm

ống

15.000,00

15.000,00

VD-20497-14

311

40.842

Myderison 50mg H30

50mg

Tolperison

Uống

viên

1.281,00

1.281,00

VN-5517-10

312

40.481

Metazydyna

20mg

Trimetazidin

Uống

viên

1.490,00

1.490,00

VN-11273-10

313

40.451

Cammic

250mg

Tranexamic acid

Tiêm

ống

3.780,00

3.780,00

VD-12989-10

314

40.43+47

Trapadol

325+37,5mg

Paracetamol+tramadol

Uống

viên

788,00

788,00

VD-19510-13

315

40.425

Trihexyphenidyl

2mg

Trihexyphenidyl

Uống

viên

150,00

150,00

VD-10165-10

316

40.754

Debridat Tab 100mg 30's

100mg

Trimebutin maleat

Uống

viên

2.906,00

2.906,00

VN-13803-11

317

40.481

Dozidine MR 35mg

35mg

Trimetazidin

Uống

viên

450,00

450,00

VD-22629-15

318

40.481

Vastarel MR Tab 35mg 60's

35mg

Trimetazidine 35mg

Uống

viên

2.705,00

2.705,00

VN-17735-14

319

40.195

Unasyn Tab 375mg 8's

375mg

Sultamicillin

Uống

viên

14.790,00

14.790,00

VN-14306-11

320

40.158

Unasyn Inj 1500mg 1's

1g+500mg

Amoxicilin + sulbactam

Tiêm

lọ

66.000,00

66.000,00

VN-12601-11

321

40.158

Unasyn Inj 1500mg 1's

1g+500mg

Ampicilin + sulbactam

Tiêm

lọ

66.000,00

66.000,00

VN-12601-11

322

40.481

Trimpol MR

35mg

Trimetazidin

Uống

viên

2.597,00

2.597,00

VN-19729-16

323

40.448+419

Twynsta

40+5mg

Telmisartan+Amlodipine

Uống

viên

12.482,00

12.482,00

VN-16589-13

324

40.528

Diovan Tab 80mg 2x14's

80mg

Valsartan

Uống

viên

9.966,00

9.966,00

VN-18399-14

325

40.580

CAVINTON

10mg/2ml

Vinpocetin

Tiêm

ống

18.900,00

18.900,00

VN-9211-09

326

40.1049

Vitamin B1 100 mg/1ml

100 mg

Vitamin B1

Tiêm

ống

476,00

476,00

VD-18652-13

327

40.1056

Vitamin B12 1000 mcg/1ml

1000mcg

Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)

Tiêm

ống

480,00

480,00

VD-19481-13

328

40.580

CAVINTON 5mg

5mg

Vinpocetin

Uống

viên

2.730,00

2.730,00

VN-5362-10

329

40.1063

Vitamin K

5mg

Vitamin K

Tiêm

ống

3.180,00

3.180,00

VD-13014-10

330

40.192

Vitazovilin

2g +0,25g

Piperacilin + tazobactam*

Tiêm

lọ

66.900,00

66.900,00

VD-18409-13

331

40.511

Zestoretic Tab 20mg 28's

20+12,5mg

Lisinopril + hydroclorothiazid

Uống

viên

6.176,00

6.176,00

VN-15210-12

332

40.939

Phamzopic 7,5 mg

7,5mg

Zopiclon

Uống

viên

2.700,00

2.700,00

VN-18734-15

333

40.913

XyloBalan 0,1%

0.001

Xylometazolin HCl

Nhỏ mũi

lọ

32.500,00

32.500,00

VN-8404-09

334

05V.179

Bá tử nhân

 

Bá tử nhân

uống

gam

231,00

236,00

179B

335

05V.329

Cam thảo

 

Cam thảo

uống

gam

189,63

194,00

329B

336

05V.156

Cát cánh

 

Cát cánh

uống

gam

283,50

290,00

156B

337

05V.315

Cẩu tích

 

Cẩu tích

uống

gam

64,05

80,00

315N

338

05V.312

Ba kích

 

Ba kích

uống

gam

462,00

502,00

312N

339

05V.69

Bạch biển đậu

 

Bạch biển đậu

uống

gam

74,87

84,00

69N

340

05V.151

Bách bộ

 

Bách bộ

uống

gam

115,50

118,00

151N

341

05V.1

Bạch chỉ

 

Bạch chỉ

uống

gam

99,75

102,00

1N

342

05V.236

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

 

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

uống

gam

169,53

174,00

236B

343

05V.295

Bạch thược

 

Bạch thược

uống

gam

216,30

240,00

295B

344

05V.328

Bạch truật

 

Bạch truật

uống

gam

226,80

254,00

328N

345

05V.316

Cốt toái bổ

 

Cốt toái bổ

uống

gam

97,86

120,00

316N

346

05V.171

Câu đằng

 

Câu đằng

uống

gam

229,95

235,00

171N

347

05V.303

Câu kỷ tử

 

Câu kỷ tử

uống

gam

224,91

237,00

303B

348

05V.319

Đỗ trọng

 

Đỗ trọng

uống

gam

157,50

188,00

319B

349

05V.37

Độc hoạt

 

Độc hoạt

uống

gam

128,84

132,00

37B

350

05V.330

Đại táo

 

Đại táo

uống

gam

94,50

100,00

330B

351

05V.331

Đảng sâm

 

Đảng sâm

uống

gam

472,50

483,00

331B

352

05V.135

Sinh địa

 

Sinh địa

uống

gam

144,90

148,00

135N

353

05V.296

Đương quy (Toàn quy)

 

Đương quy (Toàn quy)

uống

gam

375,90

458,00

296B

354

05V.298

Hà thủ ô đỏ

 

Hà thủ ô đỏ

uống

gam

191,10

196,00

298N

355

05V.333

Hoài sơn

 

Hoài sơn

uống

gam

115,50

132,00

333N

356

05V.17

Cúc hoa

 

Cúc hoa

uống

gam

420,00

429,00

17N

357

05V.317

Dâm dương hoắc

 

Dâm dương hoắc

uống

gam

168,00

174,00

317B

358

05V.212

Đào nhân

 

Đào nhân

uống

gam

325,50

343,00

212B

359

05V.211

Đan sâm

 

Đan sâm

uống

gam

210,00

230,00

211B

360

05V.114

Hoàng bá

 

Hoàng bá

uống

gam

172,20

176,00

114B

361

05V.118

Hoàng liên

 

Hoàng liên

uống

gam

525,00

536,00

118B

362

05V.182

Liên tâm

 

Liên tâm

uống

gam

249,90

302,00

182N

363

05V.305

Mạch môn

 

Mạch môn

uống

gam

163,80

168,00

305B

364

05V.275

Mạch nha

 

Mạch nha

uống

gam

44,42

51,00

275N

365

05V.245

Kim tiền thảo

 

Kim tiền thảo

uống

gam

65,10

67,00

245N

366

05V.181

Lạc tiên

 

Lạc tiên

uống

gam

54,60

56,00

181N

367

05V.116

Hoàng cầm

 

Hoàng cầm

uống

gam

237,83

243,00

116B

368

05V.334

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

 

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

uống

gam

168,00

204,00

334B

369

05V.106

Huyền sâm

 

Huyền sâm

uống

gam

117,81

121,00

106N

370

05V.230

Hoè hoa

 

Hoè hoa

uống

gam

260,40

318,00

230N

371

05V.213

Hồng hoa

 

Hồng hoa

uống

gam

585,90

605,00

213B

372

05V.41

Khương hoạt

 

Khương hoạt

uống

gam

756,00

772,00

41B

373

05V.91

Kim ngân hoa

 

Kim ngân hoa

uống

gam

331,80

343,00

91N

374

05V.282

Liên nhục

 

Liên nhục

uống

gam

141,75

165,00

282N

375

05V.299

Long nhãn

 

Long nhãn

uống

gam

283,50

299,00

299N

376

05V.307

Ngọc trúc

 

Ngọc trúc

uống

gam

309,75

317,00

307B

377

05V.221

Ngưu tất

 

Ngưu tất

uống

gam

178,50

209,00

221B

378

05V.124

Nhân trần

 

Nhân trần

uống

gam

89,99

92,00

124N

379

05V.323

Nhục thung dung

 

Nhục thung dung

uống

gam

1.039,59

1.061,00

323B

380

05V.6

Quế chi

 

Quế chi

uống

gam

46,73

48,00

6N

381

05V.205

Sa nhân

 

Sa nhân

uống

gam

669,90

684,00

205N

382

05V.133

Mẫu đơn bì

 

Mẫu đơn bì

uống

gam

229,95

269,00

133B

383

05V.200

Mộc hương

 

Mộc hương

uống

gam

123,90

127,00

200N

384

05V.203

Ô dược

 

Ô dược

uống

gam

79,80

82,00

203N

385

05V.47

Phòng phong

 

Phòng phong

uống

gam

549,89

562,00

47B

386

05V.290

Sơn thù

 

Sơn thù

uống

gam

294,00

300,00

290B

387

05V.278

Sơn tra

 

Sơn tra

uống

gam

53,87

56,00

278N

388

05V.27

Sài hồ

 

Sài hồ

uống

gam

210,00

215,00

27B

389

05V.309

Sa sâm

 

Sa sâm

uống

gam

225,75

231,00

309B

390

05V.233

Tam thất

 

Tam thất

uống

gam

2.646,00

2.700,00

233B

391

05V.29

Thăng ma

 

Thăng ma

uống

gam

149,63

153,00

29B

392

05V.176

Thiên ma

 

Thiên ma

uống

gam

163,80

168,00

176B

393

05V.40

Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)

 

Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)

uống

gam

61,95

64,00

40N

394

05V.97

Thổ phục linh

 

Thổ phục linh

uống

gam

95,87

98,00

97N

395

05V.208

Trần bì

 

Trần bì

uống

gam

60,90

63,00

208N

396

05V.279

Thương truật

 

Thương truật

uống

gam

234,99

240,00

279B

397

05V.226

Xuyên khung

 

Xuyên khung

uống

gam

210,00

235,00

226B

398

05V.150

Xuyên bối mẫu

 

Xuyên bối mẫu

uống

gam

871,50

890,00

150B

399

05V.53

Tần giao

 

Tần giao

uống

gam

588,00

600,00

53B

400

05V.185

Táo nhân

 

Táo nhân

uống

gam

367,50

375,00

185N

401

05V.327

Tục đoạn

 

Tục đoạn

uống

gam

172,20

184,00

327N

402

05V.187

Thảo quyết minh

 

Thảo quyết minh

uống

gam

49,98

51,00

187N

403

05V.189

Viễn chí

 

Viễn chí

uống

gam

441,00

550,00

189B

404

05V.258

ý dĩ

 

ý dĩ

uống

gam

59,85

62,00

258N

405

05V.254

Trạch tả

 

Trạch tả

uống

gam

134,93

138,00

254N

406

05V.301

Thục địa

 

Thục địa

uống

gam

144,90

215,00

301N

407

05V.312

Ba kích

 

Ba kích

uống

gam

520,00

566,00

312N

408

05V.69

Bạch biển đậu

 

Bạch biển đậu

uống

gam

74,00

83,00

69N

409

05V.151

Bách bộ

 

Bách bộ

uống

gam

124,00

127,00

151N

410

05V.1

Bạch chỉ

 

Bạch chỉ

uống

gam

135,00

138,00

1N

411

05V.236

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

 

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

uống

gam

266,00

273,00

236B

412

05V.295

Bạch thược

 

Bạch thược

uống

gam

247,00

275,00

295B

413

05V.328

Bạch truật

 

Bạch truật

uống

gam

265,00

297,00

328B

414

05V.179

Bá tử nhân

 

Bá tử nhân

uống

gam

492,00

503,00

179B

415

05V.329

Cam thảo

 

Cam thảo

uống

gam

223,00

228,00

329B

416

05V.156

Cát cánh

 

Cát cánh

uống

gam

304,00

311,00

156B

417

05V.118

Hoàng liên

 

Hoàng liên

uống

gam

665,00

680,00

118B

418

05V.116

Hoàng cầm

 

Hoàng cầm

uống

gam

285,00

292,00

116N

419

05V.334

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

 

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

uống

gam

280,00

321,00

334B

420

05V.315

Cẩu tích

 

Cẩu tích

uống

gam

68,00

85,00

315N

421

05V.316

Cốt toái bổ

 

Cốt toái bổ

uống

gam

108,00

124,00

316N

422

05V.171

Câu đằng

 

Câu đằng

uống

gam

289,00

295,00

171N

423

05V.303

Câu kỷ tử

 

Câu kỷ tử

uống

gam

314,00

332,00

303B

424

05V.17

Cúc hoa

 

Cúc hoa

uống

gam

409,00

418,00

17N

425

05V.212

Đào nhân

 

Đào nhân

uống

gam

428,00

452,00

212N

426

05V.330

Đại táo

 

Đại táo

uống

gam

130,00

138,00

330B

427

05V.211

Đan sâm

 

Đan sâm

uống

gam

245,00

268,00

211B

428

05V.331

Đảng sâm

 

Đảng sâm

uống

gam

656,00

671,00

331B

429

05V.135

Sinh địa

 

Sinh địa

uống

gam

143,00

147,00

135B

430

05V.319

Đỗ trọng

 

Đỗ trọng

uống

gam

205,00

242,00

319B

431

05V.37

Độc hoạt

 

Độc hoạt

uống

gam

171,00

175,00

37B

432

05V.296

Đương quy (Toàn quy)

 

Đương quy (Toàn quy)

uống

gam

466,00

567,00

296B

433

05V.298

Hà thủ ô đỏ

 

Hà thủ ô đỏ

uống

gam

257,00

263,00

298N

434

05V.114

Hoàng bá

 

Hoàng bá

uống

gam

172,20

177,00

114N

435

05V.41

Khương hoạt

 

Khương hoạt

uống

gam

1.159,00

1.184,00

41B

436

05V.182

Liên tâm

 

Liên tâm

uống

gam

314,00

379,00

182N

437

05V.299

Long nhãn

 

Long nhãn

uống

gam

366,00

386,00

299N

438

05V.305

Mạch môn

 

Mạch môn

uống

gam

175,00

180,00

305N

439

05V.307

Ngọc trúc

 

Ngọc trúc

uống

gam

380,00

388,00

307N

440

05V.106

Huyền sâm

 

Huyền sâm

uống

gam

185,00

190,00

106B

441

05V.230

Hoè hoa

 

Hoè hoa

uống

gam

350,00

428,00

230N

442

05V.333

Hoài sơn

 

Hoài sơn

uống

gam

150,00

172,00

333N

443

05V.91

Kim ngân hoa

 

Kim ngân hoa

uống

gam

371,00

383,00

91B

444

05V.245

Kim tiền thảo

 

Kim tiền thảo

uống

gam

85,00

87,00

245N

445

05V.181

Lạc tiên

 

Lạc tiên

uống

gam

75,00

78,00

181N

446

05V.282

Liên nhục

 

Liên nhục

uống

gam

143,00

167,00

282N

447

05V.213

Hồng hoa

 

Hồng hoa

uống

gam

732,00

756,00

213B

448

05V.124

Nhân trần

 

Nhân trần

uống

gam

79,00

82,00

124N

449

05V.203

Ô dược

 

Ô dược

uống

gam

100,00

103,00

203N

450

05V.47

Phòng phong

 

Phòng phong

uống

gam

808,00

826,00

47B

451

05V.6

Quế chi

 

Quế chi

uống

gam

67,00

69,00

6N

452

05V.205

Sa nhân

 

Sa nhân

uống

gam

750,00

767,00

205N

453

05V.290

Sơn thù

 

Sơn thù

uống

gam

337,00

345,00

290B

454

05V.27

Sài hồ

 

Sài hồ

uống

gam

249,00

255,00

27B

455

05V.309

Sa sâm

 

Sa sâm

uống

gam

361,00

369,00

309B

456

05V.256

Tỳ giải

 

Tỳ giải

uống

gam

81,00

83,00

256N

457

05V.53

Tần giao

 

Tần giao

uống

gam

855,00

874,00

53B

458

05V.185

Táo nhân

 

Táo nhân

uống

gam

498,00

509,00

185N

459

05V.327

Tục đoạn

 

Tục đoạn

uống

gam

248,00

264,00

327N

460

05V.187

Thảo quyết minh

 

Thảo quyết minh

uống

gam

83,00

86,00

187N

461

05V.29

Thăng ma

 

Thăng ma

uống

gam

238,00

244,00

29B

462

05V.311

Thiên môn đông

 

Thiên môn đông

uống

gam

90,00

92,00

311N

463

05V.221

Ngưu tất

 

Ngưu tất

uống

gam

218,00

256,00

221N

464

05V.275

Mạch nha

 

Mạch nha

uống

gam

60,00

69,00

275N

465

05V.133

Mẫu đơn bì

 

Mẫu đơn bì

uống

gam

287,00

294,00

133B

466

05V.200

Mộc hương

 

Mộc hương

uống

gam

150,00

154,00

200N

467

05V.301

Thục địa

 

Thục địa

uống

gam

143,00

214,00

301B

468

05V.40

Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)

 

Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)

uống

gam

85,50

88,00

40N

469

05V.97

Thổ phục linh

 

Thổ phục linh

uống

gam

125,00

129,00

97N

470

05V.254

Trạch tả

 

Trạch tả

uống

gam

139,50

143,00

254N

471

05V.208

Trần bì

 

Trần bì

uống

gam

85,00

88,00

208N

472

05V.189

Viễn chí

 

Viễn chí

uống

gam

774,00

937,00

189B

473

05V.279

Thương truật

 

Thương truật

uống

gam

333,00

341,00

279B

474

05V.226

Xuyên khung

 

Xuyên khung

uống

gam

215,00

243,00

226B

475

05V.258

ý dĩ

 

ý dĩ

uống

gam

114,00

117,00

258N

476

40.4

Diazepam Injection BP

10 mg

Diazepam

Tiêm

ống

7.200,00

7.200,00

VN-15613-12

477

40.540

Dogrel Savi

75mg

Clopidogrel

Uống

viên

2.090,00

2.090,00

VD-17939-12

478

40.472

Nanokine 2000 IU

2000 UI

Erythropoietin

Tiêm

lọ

155.880,00

155.880,00

QLSP-920-16

479

40.119

BFS-Noradrenaline 1mg

1mg

Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Tiêm

ống

28.000,00

28.000,00

VD-21778-14

480

40.539

Actilyse

50mg

Alteplase

Tiêm

lọ

10.323.588,00

10.323.588,00

QLSP-948-16

481

40.339

Vintronas

1mg

Anastrozol

Uống

viên

6.195,00

6.195,00

QLĐB-482-15

482

40.1014

Calci Clorid 10%

500mg

Calci clorid

Tiêm

ống

1.026,00

1.026,00

VD-8800-09

483

40.227

Ciprofloxacin-Hameln

200mg

Ciprofloxacin

Tiêm

lọ

59.000,00

59.000,00

VN-17331-13

484

40.419

Syndopa 275

250+25mg

Levodopa+carbidopa

Uống

viên

3.462,00

3.462,00

VN-13392-11

485

40.387

Paclispec 30

30mg

Paclitaxel

Tiêm

lọ

220.000,00

220.000,00

QLĐB-440-14

486

40.980

Salbules

2,5mg

Salbutamol (sulfat)

Khí dung

ống

3.232,00

3.232,00

VN-16573-13

487

40.838

Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml

50mg

Rocuronium bromid

tiêm

ống

70.000,00

70.000,00

VN-18303-14

488

40.22

Sevorane Sol 250ml 1's

250ml

Sevofluran

Khí dung

chai

3.578.600,00

3.578.600,00

VN-9914-10

489

40.348

Carboplatin Sindan

150mg

Carboplastin

Tiêm

lọ

269.000,00

269.000,00

VN-11618-10

490

40.31

Aspirin 100

100mg

Acetylsalicylic acid

Uống

ống

850,00

850,00

VD-15453-11

491

40.517

Nebilet Tab 5mg 14's

5mg

Nebivolol hydrochloride

Uống

viên

8.000,00

8.000,00

VN19377-15

492

40.933

Diazepam 5mg

5mg

Diazepam

Uống

viên

180,00

180,00

VD-24311-16

493

40.126

Sorbitol 3%

150g

Sorbitol

Dung dịch rửa

can

113.900,00

113.900,00

VD-18005-12

494

40.126

Sorbitol 3%

150g

Sorbitol

Dung dịch rửa

can

140.000,00

140.000,00

VD-18005-12

495

40.526

Actelsar 40mg

40mg

Telmisartan

Uống

viên

8.179,00

8.179,00

VN-16554-13

496

40.164

Tenafathin 1000

1g

Cefalothin

Tiêm

lọ

77.868,00

77.868,00

VD-23661-15

497

40.182

Ceftibiotic 1000

1g

Ceftizoxim

Tiêm

lọ

47.985,00

47.985,00

VD-23016-15

498

40.881

Sanlein 0,1

0,1%/5ml

Natri hyaluronat

nhỏ mắt

lọ

62.158,00

62.158,00

VN-17157-13

499

40.933

Diazepam 5mg

5mg

Diazepam

Uống

viên

180,00

180,00

VD-12410-10

500

40.659

Furosemide

40mg

Furosemid

Uống

viên

144,00

144,00

VD-15874-11

501

05C.117

Crila Forte

500mg

Cao khô trinh nữ hoàng cung

Uống

viên

4.500,00

4.500,00

VD-24654-16

502

40.550

Stawin

200mg

Bezafibrat

Uống

viên

2.424,00

2.424,00

VD-21473-14

503

40.192

Carazotam

2,g +0,25g

Piperacilin + tazobactam*

Tiêm

lọ

106.000,00

106.000,00

VN-18858-15

504

40.171

Hwazon Inj

1g

Cefoperazon*

Tiêm

lọ

41.600,00

41.600,00

VN-17053-13

505

40.184

Cefuroxime Actavis 1,5g

1,5g

Cefuroxim

Tiêm

lọ

40.380,00

40.380,00

VN-17805-14

506

40.184

Viciroxim 1,5g

1500mg

Cefuroxim

Tiêm

lọ

15.800,00

15.800,00

VD-18780-13

507

40.249

Colirex 1MIU

1000000UI

Colistin*

Tiêm

lọ

359.100,00

359.100,00

VD-21825-14

508

40.428+561

Ebitac 12.5

10mg+12,5mg

Enalapril+Hydrochlorothiazid

Uống

viên

3.500,00

3.500,00

VN-17895-14

509

40.501

Renitec 5mg

5 mg

Enalapril

Uống

viên

3.186,00

3.186,00

VN-9760-10

510

40.132

Gabantin 300

300mg

Gabapentin

Uống

viên

2.276,00

2.276,00

VN-16909-13

511

40.444

Vincynon

250mg

Ethamsylat

Tiêm

ống

14.390,00

14.390,00

VD-20893-14

512

40.33

Arcoxia 60mg

60 mg

Etoricoxib

Uống

viên

14.222,00

14.222,00

VN-15547-12

513

40.445

Heparin-Belmed

25.000UI/5ml

Heparin sodium

Tiêm

lọ

88.000,00

88.000,00

VN-18524-14

514

40.387

PAXUS 30MG/5ML

30mg

Paclitaxel

Tiêm

lọ

250.000,00

250.000,00

VN-11279-10

515

05C.127.1

Hoạt huyết dưỡng não

105mg+10mg

Đinh lăng, bạch quả

Uống

viên

153,00

153,00

V1184-H12-10

516

40.526

Actelsar 40mg

40mg

Telmisartan

Uống

viên

8.179,00

8.179,00

VN-16554-13

517

40.481

Savi Trimetazidine 35MR

35mg

Trimetazidin

Uống

viên

830,00

830,00

VD-11690-10

518

40.890

Systane Ultra

0.4%+0.3%

Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol

Nhỏ mắt

lọ

60.099,00

60.099,00

VN-19762-16

519

40.807

Glucophage XR Tab 1000mg 30's

1000mg

Metformin

Uống

viên

4.443,00

4.443,00

VN-15545-12

520

40.205

NELCIN

100mg

Netilmicin sulfat*

Tiêm

ống

23.520,00

23.520,00

VD-20891-14

521

40.576

Piracetam

400mg

Piracetam

Uống

viên

209,00

209,00

VD-16393-12

522

40.55

Hotemin INJ 20mg /1ml

20mg

Piroxicam

Tiêm

ống

13.650,00

13.650,00

VN-12438-11

523

40.524

Ramizes 2,5

2,5mg

Ramipril

Uống

viên

2.760,00

2.760,00

VN-17354-13

524

40.898

Mydrin-P 10ml

5+5mg

Tropicamide+Phenylephrine

Nhỏ mắt

lọ

42.000,00

42.000,00

VN-14357-11

525

05C.35

Kim tiền thảo

150mg

Kim tiền thảo

Uống

viên

155,00

155,00

V485-H12-10

526

40.980

Serbutam Inhale 200dose 1's

100mcg

Salbutamol

khí dung

bình

59.500,00

59.500,00

VN-15460-12

527

40.366

5-Fluorouracil"Ebewe" 500mg/10ml 1's

500mg

Fluorouracil(5-FU)

Tiêm

lọ

80.430,00

80.430,00

VN-17422-13

528

40.469

Volulyte IV 6% 1's

0.06

Tinh bột este hóa(hydroxyetyl starch)

Tiêm truyền

chai

94.000,00

94.000,00

VN-10249-10

529

40.961

Amitriptylin 25mg

25mg

Amitriptylin (hydroclorid)

Uống

viên

220,00

220,00

VD-17829-12

530

40.136

Danotan

100mg

Phenobarbital

Tiêm

ống

10.290,00

10.290,00

GPNK10/2016-P

531

40.805

Insulidd 30:70

400UI

Insulin trộn (M)

Tiêm

lọ

87.400,00

87.400,00

VN-11773-11

532

40.961

Amitriptylin 25mg

25mg

Amitriptylin (hydroclorid)

Uống

viên

210,00

210,00

VD-17829-12

533

40.642

Xenetix 300 50ml H25

300mg

Iobitridol

Tiêm

lọ

262.000,00

262.000,00

VN-16786-13

534

40.644

Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 50ml

300mg

Iohexol

Tiêm

lọ

227.490,00

227.490,00

VN-10687-10

535

40.191

Piperacilin 1g

1g

Piperacillin

Tiêm

lọ

49.490,00

49.490,00

VD-18404-13

536

40.136

Phenobarbital 0,1g

100mg

Phenobarbital

Uống

viên

220,00

220,00

VD-14999-11

537

40.518

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

10mg

Nicardipine

Tiêm

lọ

112.500,00

112.500,00

VN-5465-10

538

40.890

Systane Ultra

0.4%+0.3%

Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol

Nhỏ mắt

lọ

60.099,00

60.099,00

VN-19762-16

539

40.539

Actilyse

50mg

Alteplase

Tiêm

ống

10.323.588,00

10.323.588,00

QLSP-948-16

540

40.839

Suxamethonium HCL 100mg

100mg

Suxamethoniumclorid

Tiêm

ống

15.750,00

15.750,00

VN-16040-12

541

40.1063

Vitamin K

5mg

Vitamin K

Tiêm

ống

3.180,00

3.180,00

VD-13014-10

542

40.518

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

10mg

Nicardipine

Tiêm

ống

125.000,00

125.000,00

VN-5465-10

543

40.1021

Chai 500ml 0,9% TTM

0,9%

Natri clorid

Tiêm truyền

chai

6.615,00

6.615,00

VD-21954-14

544

40.668

Gastevin 30mg

30mg

Lansoprazon

Uống

viên

8.600,00

8.600,00

VN-18275-14

545

40.512

Bloza

50mg

Losartan

Uống

viên

2.940,00

2.940,00

VN-11918-11

546

40.188

Cilimeright 500mg

500+500mg

Imipenem + cilastatin*

Tiêm

lọ

116.000,00

116.000,00

VN-19053-15

547

40.184

Cefuroxime Actavis 750mg

750mg

Cefuroxim

Tiêm

lọ

20.790,00

20.790,00

VN-18620-15

548

40.1007

Pomatat

140mg+158mg

Magnesi aspartat+kali aspartat

Uống

viên

1.050,00

1.050,00

VD-22155-15

549

40.131

Carbamazepin 200mg

200mg

Carbamazepin

Uống

viên

545,00

545,00

VD-23439-15

550

40.154

Amoxicilin

500mg

Amoxicilin

Uống

viên

490,00

490,00

VD-16901-12

551

40.678

Esolona

20mg

Esomeprazol

Uống

viên

600,00

600,00

VD-18558-13

552

40.926

Salbutamol Renaudin 5mg/5ml

5mg

Salbutamol

Tiêm

ống

110.000,00

110.000,00

VN-16406-13

553

40.666

QUAMATEL 20mg

20mg

Famotidin

Tiêm

lọ

39.000,00

39.000,00

VN-5368-10

554

40.805

Diamisu-70+30 10ml

1000UI

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

Tiêm

lọ

128.000,00

128.000,00

VN-9661-10

555

40.662

Stoccel P

0.2

Aluminum phosphat

Uống

gói

1.250,00

1.250,00

VD-14196-11

556

40.1021

0.9% Sodium Chloride Solution for I.V Ifusion

500ml, 0.9%

Natriclorid

Tiêm truyền

chai

11.500,00

11.500,00

VN-16752-13

557

40.1026

Lactated Ringers

500ml

Ringer lactat

Tiêm truyền

chai

11.200,00

11.200,00

VN-14668-12

558

40.662

Stoccel P

0.2

Aluminum phosphat

Uống

gói

1.188,00

1.188,00

VD-14196-11

559

40.520

Biorindol 4

4mg

Perindopril

Uống

viên

898,00

898,00

VN-12194-11

560

40.562

Vinocerate

1g

Choline alfoscerat

Tiêm

ống

29.085,00

29.085,00

VD-20894-14

561

40.522

SaViDopril Plus

4mg+1,25mg

Perindopril + Indapamid

Uống

viên

1.650,00

1.650,00

VD-10396-10

562

40.80

Cinnarizin

25 mg

Cinnarizin

Uống

viên

46,00

46,00

VD-16686-12

563

40.336

Sibelium

5mg

Flunarizine

Uống

viên

4.870,00

4.870,00

VN-15477-12

564

40.41

Mobic

7,5 mg

Meloxicam

Uống

viên

9.122,00

9.122,00

VN-16141-13

565

40.468

Gelofusine 4% 500ml

0.04

Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd

Tiêm truyền

chai

116.000,00

116.000,00

VN-13504-11

566

40.491

Shadipine-5

5mg

Amlodipin

Uống

viên

339,00

339,00

VN-13864-11

567

40.41

Kamelox 15

15mg

Meloxicam

Uống

viên

130,00

130,00

VD-21863-14

568

40.593

Patylcrem

0.01

Clotrimazol

Dùng ngoài

tuýp

6.405,00

6.405,00

VD-18547-13

569

40.206

Tobrin

0,3%

Tobramycin

Nhỏ mắt

lọ

39.000,00

39.000,00

VN-10714-10

570

40.804

Scilin R

400UI

Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting)

Tiêm

lọ

98.500,00

98.500,00

QLSP-0650-13

571

40.814

Navacarzol

5mg

Carbimazol

Uống

viên

1.020,00

1.020,00

VN-17813-14

572

40.207

Dex-Tobrin

0,3%+0,1%

Tobramycin + dexamethason

Nhỏ mắt

lọ

45.000,00

45.000,00

VN-16553-13

573

40.805

Insunova-30/70 (Biphasic)

1000UI

Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)

Tiêm

lọ

134.000,00

134.000,00

QLSP-847-15

574

40.339

Vintronas

1mg

Anastrozol

Uống

viên

6.195,00

6.195,00

QLĐB-482-15

575

40.519

Nifedipin T20 Stada retard

20mg

Nifedipin

Uống

viên

600,00

600,00

VD-13639-10

576

05C.8.1

Kahagan

0,1g+0,075g+0,075g

Actiso, Biển súc, Bìm bìm

Uống

viên

218,00

218,00

V77-H12-13

577

05C.127.1

Hoạt huyết dưỡng não

105mg+10mg

Đinh lăng, bạch quả

Uống

viên

153,00

153,00

V1184-H12-10

578

40.926

Salbutamol Renaudin 5mg/5ml

5mg

Salbutamol

Tiêm

ống

110.000,00

110.000,00

VN-16406-13

579

40.971

Diaphyllin Venosum 4.8%

0,24g

Aminophylin

Tiêm

ống

10.815,00

10.815,00

VN-5363-10

580

40.1007

PANANGIN

175+166,3mg

Magnesi aspartat+ kali aspartat

Uống

viên

1.548,00

1.548,00

VN-5367-10

581

40.580

CAVINTON 5mg

5mg

Vinpocetin

Uống

viên

2.730,00

2.730,00

VN-5362-10

582

40.1050

Scanneuron

100mg + 200mg + 200mcg

Vitamin B1 + B6 + B12

Uống

viên

687,00

687,00

VD-22677-15

583

40.562

Vinocerate

1g

Choline alfoscerat

Tiêm

ống

29.085,00

29.085,00

VD-20894-14

584

40.493

BiHasal 5

5mg

Bisoprolol

Uống

viên

945,00

945,00

VD-17762-12

585

40.22

Sevorane Sol 250ml 1's

250ml

Sevofluran

Khí dung

chai

3.578.600,00

3.578.600,00

VN-9914-10

586

40.644

Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 50ml

300mg

Iohexol

Tiêm

lọ

227.490,00

227.490,00

VN-10687-10

587

40.838

Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml

50mg

Rocuronium bromid

tiêm

ống

70.000,00

70.000,00

VN-18303-14