Danh mục vật tư y tế sử dụng tại bệnh viện năm 2017
DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NAM ĐỊNH File đính kèm: Danh muc VTYT su dung tai BV 2017.xls
| STT | MA NHOM VTYT | TÊN VẬT TƯ Y TẾ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ BHYT THANH TOÁN | HÃNG SẢN XUẤT | NƯỚC SẢN XUẤT | 1 | N07.06.040.2 | Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cầu dài | Cái | 1.770.000,00 | 1.770.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 2 | N07.06.050.3 | Nẹp cẳng tay phải, trái | Cái | 120.000,00 | 120.000,00 | ORBE | Việt Nam | 3 | N07.06.050.3 | Nẹp đệm ngắn H1 | Cái | 170.000,00 | 170.000,00 | ORBE | Việt Nam | 4 | N07.06.050.3 | Nẹp cánh cẳng tay trái | Cái | 190.000,00 | 190.000,00 | ORBE | Việt Nam | 5 | N07.06.050.2 | Đai cố định khớp vai trái H1 - S | Cái | 175.000,00 | 175.000,00 | ORBE | Việt Nam | 6 | N07.06.050.3 | Nẹp gối H3 50cm - M | Cái | 220.000,00 | 220.000,00 | ORBE | Việt Nam | 7 | N07.06.050.3 | Nẹp cẳng tay trái H2 - L | Cái | 115.000,00 | 115.000,00 | ORBE | Việt Nam | 8 | N07.06.050.2 | Đai số 8 H1 - M | Cái | 95.000,00 | 95.000,00 | ORBE | Việt Nam | 9 | N07.06.050.2 | Đai cố định khớp vai phải H1 - L | Cái | 175.095,50 | 175.095,50 | ORBE | Việt Nam | 10 | N07.06.050.2 | Đai cố định khớp vai phải H1 - M | Cái | 175.000,00 | 175.000,00 | ORBE | Việt Nam | 11 | N07.06.050.2 | Đai cố định khớp vai trái H1 - L | Cái | 175.000,00 | 175.000,00 | ORBE | Việt Nam | 12 | N07.06.040.1 | Đinh Stein man dùng trong PTX_Thành An | Cái | 185.000,00 | 185.000,00 | Mikromed | Ba Lan | 13 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T 8 lỗ_Turkey | Cái | 1.000.000,00 | 1.000.000,00 | Mikromed | Ba Lan | 14 | N07.06.040.2 | Nẹp cố định ngoại vi Fessa | Cái | 800.000,00 | 800.000,00 | Việt Nam | Việt Nam | 15 | N07.06.040.2 | Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cầu dài | Cái | 1.700.000,00 | 1.700.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 16 | N07.06.050.3 | Nẹp cổ mềm H1 - S | Cái | 50.000,00 | 50.000,00 | ORBE | Việt Nam | 17 | N07.06.020 | Áo vùng lưng H1 - M | Cái | 270.000,00 | 270.000,00 | ORBE | Việt Nam | 18 | N07.06.020 | Áo cột sống H1 - L | Cái | 330.000,00 | 330.000,00 | ORBE | Việt Nam | 19 | N07.06.050.3 | Nẹp cổ mềm H1 - M | Cái | 50.000,00 | 50.000,00 | ORBE | Việt Nam | 20 | N07.06.040.2 | Nẹp dọc tròn 5,5 x 50 | Cái | 1.300.000,00 | 1.300.000,00 | Medtronic | Mỹ | 21 | N07.06.040.1 | Đinh Stein man dùng trong PTX_Thành An | Cái | 180.000,00 | 180.000,00 | Mikromed | Ba Lan | 22 | N04.01.090 | Catheter đo áp lực nội sọ 1104- B cho máy Camino | Bộ | 12.498.000,00 | 12.498.000,00 | Integra | Mỹ | 23 | N04.02.030 | Dẫn lưu ngoài ( Bộ kèm catheter 1104- HM ) | Bộ | 3.998.000,00 | 3.998.000,00 | Integra | Mỹ | 24 | N07.06.050.3 | Nẹp gối H3 60cm - L | Cái | 400.000,00 | 400.000,00 | ORBE | Việt Nam | 25 | N06.04.050.1 | Miếng vá màng cứng tự tiêu | Miếng | 9.295.000,00 | 9.295.000,00 | Integra | Mỹ | 26 | N07.06.020 | Áo vùng lưng H1 - L | Cái | 550.000,00 | 550.000,00 | ORBE | Việt Nam | 27 | N07.06.020 | Áo cột sống H1 - L | Cái | 620.000,00 | 620.000,00 | ORBE | Việt Nam | 28 | N07.06.020 | Áo cột sống H1 - L | Cái | 650.000,00 | 650.000,00 | ORBE | Việt Nam | 29 | N07.06.040 | Vít trượt đa trục | Cái | 5.498.000,00 | 5.498.000,00 | Stryker | Mỹ | 30 | N07.06.040.2 | ATL nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít 42,5 | Cái | 12.975.000,00 | 12.975.000,00 | Stryker | Mỹ | 31 | N07.06.040 | Vít hợp kim đơn trục ren hình thang, các cỡ | Cái | 3.555.000,00 | 3.555.000,00 | Stryker | Pháp | 32 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ Y cho lồi cầu cánh tay | Cái | 3.038.000,00 | 3.038.000,00 | Aysam | Turkey | 33 | N07.06.040.2 | Nẹp nối ngang kéo dài | Cái | 12.975.000,00 | 12.975.000,00 | Stryker | Pháp | 34 | N07.06.040.2 | Nẹp nối ngang các cỡ | Cái | 9.685.000,00 | 9.685.000,00 | Stryker | Mỹ | 35 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T 8 lỗ_Turkey | Cái | 1.568.000,00 | 1.568.000,00 | Aysam | Turkey | 36 | N07.06.040.1 | Đinh RUSH dùng trong PTX đk 3,0/240mm | Cái | 265.000,00 | 265.000,00 | Aysam | Turkey | 37 | N07.06.040 | Vít chỉ Plazdin 5.0 mm | Cái | 8.000.000,00 | 8.000.000,00 | ConMed Linvatec | Mỹ | 38 | N07.06.040.1 | Đinh Stein man dùng trong PTX_HCC | Cái | 196.000,00 | 196.000,00 | Aysam | Turkey | 39 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T 8 lỗ_Turkey | Cái | 1.600.000,00 | 1.600.000,00 | Aysam | Turkey | 40 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 4,5/44mm | Cái | 125.000,00 | 125.000,00 | Aysam | Turkey | 41 | N07.06.040.2 | Nẹp nối ngang cột sống | Cái | 9.900.000,00 | 9.900.000,00 | Stryker | Pháp | 42 | N07.06.040 | Vít hợp kim trượt đa trục ren hình thang, các cỡ | Cái | 5.798.000,00 | 5.798.000,00 | Stryker | Pháp | 43 | N07.06.040.2 | Nẹp cổ trước 2 tầng | Cái | 12.980.000,00 | 12.980.000,00 | Stryker | Pháp | 44 | N07.06.040 | Vít chỉ tự tiêu Biominirero khớp vai dùng trong PTX | Cái | 7.000.000,00 | 7.000.000,00 | Conmed Linvatec | Mỹ | 45 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể (mềm) AL25B-UVA | Cái | 2.150.000,00 | 2.150.000,00 | Suncoast | Mỹ | 46 | N07.06.050.3 | Nẹp cổ mềm H1 - L | Cái | 80.000,00 | 80.000,00 | ORBE | Việt Nam | 47 | N07.06.050.2 | Đai số 8 H1 - L | Cái | 160.000,00 | 160.000,00 | ORBE | Việt Nam | 48 | N07.06.050.2 | Đai cố định khớp vai phải H1 - S | Cái | 340.000,00 | 340.000,00 | ORBE | Việt Nam | 49 | N07.06.050.2 | Đai cố định khớp vai trái H1 - M | Cái | 34.000,00 | 34.000,00 | ORBE | Việt Nam | 50 | N07.06.020 | Áo vùng lưng H1 - L | Cái | 600.000,00 | 600.000,00 | ORBE | Việt Nam | 51 | N06.05.030 | Miếng vá khuyết sọ kích cỡ 123x206mm | Miếng | 24.950.000,00 | 24.950.000,00 | Biomet | Mỹ | 52 | N06.04.020 | Miếng ghép đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng | Miếng | 12.290.000,00 | 12.290.000,00 | Stryker | Pháp | 53 | N06.05.030 | Miếng vá khuyết sọ titan (100x120x0,6mm) | Miếng | 11.990.000,00 | 11.990.000,00 | Biomet | Mỹ | 54 | N07.06.020 | Áo cột sống H1 - L | Cái | 680.000,00 | 680.000,00 | ORBE | Việt Nam | 55 | N07.06.050.3 | Nẹp cổ cứng H1 - L | Cái | 150.000,00 | 150.000,00 | ORBE | Việt Nam | 56 | N07.06.040.2 | Nẹp cố định ngoại vi Fessa | Cái | 450.000,00 | 450.000,00 | | Việt Nam | 57 | N07.06.040 | Vít khóa trong cho vít trượt | Cái | 979.500,00 | 979.500,00 | Stryker | Pháp | 58 | N07.06.040.2 | Nẹp dọc hợp kim cột sống | Cái | 5.495.000,00 | 5.495.000,00 | Stryker | Pháp | 59 | N07.06.040 | Vít hợp kim đa trục ren hình thanh, các cỡ | Cái | 4.789.000,00 | 4.789.000,00 | Stryker | Pháp | 60 | N07.06.040 | Vít titan vá sọ não (loại dùng cho miếng vá sọ titan) | Cái | 379.000,00 | 379.000,00 | Biomet | Mỹ | 61 | N07.06.040.2 | Nẹp đóng sọ titan cỡ 16mm ( loại không dùng vít | Cái | 1.980.000,00 | 1.980.000,00 | Biomet | Mỹ | 62 | N07.06.040 | Vít xương xốp đk 4,0/50mm | Cái | 290.000,00 | 290.000,00 | Aysam | Turkey | 63 | N07.06.040.1 | Đinh Kirschner dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 160.000,00 | 160.000,00 | Aysam | Turkey | 64 | N07.06.040.2 | Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, cầu ngắn | Cái | 870.000,00 | 870.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 65 | N07.06.040 | Vít nén DCS | Cái | 500.000,00 | 500.000,00 | Aysam | Turkey | 66 | N07.06.040 | Vít SIGN - Aysam | Cái | 470.000,00 | 470.000,00 | Aysam | Turkey | 67 | N07.06.040 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 979.500,00 | 979.500,00 | Stryker | Pháp | 68 | N07.06.040 | Vít chỉ Plazdin 5.0 mm | Cái | 9.000.000,00 | 9.000.000,00 | ConMed Linvatec | Mỹ | 69 | N07.06.040 | Vít chỉ tự tiêu Biominirero khớp vai dùng trong PTX | Cái | 7.500.000,00 | 7.500.000,00 | ConMed Linvatec | Mỹ | 70 | N07.06.040 | Vít hợp kim đơn trục ren hình thang, các cỡ | Cái | 3.795.000,00 | 3.795.000,00 | Stryker | Pháp | 71 | N07.06.040.1 | Đinh RUSH dùng trong PTX đk 3,0/240mm | Cái | 290.000,00 | 290.000,00 | Aysam | Turkey | 72 | N07.06.040.1 | Đinh Stein man dùng trong PTX_HCC | Cái | 200.000,00 | 200.000,00 | Aysam | Turkey | 73 | N07.06.040.2 | Nẹp bản rộng 10 lỗ | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 74 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T 8 lỗ_Turkey | Cái | 1.700.000,00 | 1.700.000,00 | Aysam | Turkey | 75 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ Y cho lồi cầu cánh tay | Cái | 3.000.000,00 | 3.000.000,00 | Aysam | Turkey | 76 | N07.06.040.2 | Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cầu dài | Cái | 2.550.000,00 | 2.550.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 77 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải /trai dùng trong PTX cỡ | Cái | 6.500.000,00 | 6.500.000,00 | Aysam | Turkey | 78 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi phải/trái dùng trong PTX cỡ | Cái | 6.500.000,00 | 6.500.000,00 | Aysam | Turkey | 79 | N07.06.040.2 | Vít DHS dùng trong phẫu thuật xương 6,0; 6,5 mm | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 80 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo (mềm) AL25B-UVA | Cái | 2.160.000,00 | 2.160.000,00 | Suncoast | Mỹ | 81 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) mềm AL25B-NY | Cái | 3.450.000,00 | 3.450.000,00 | Suncoast | Mỹ | 82 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) mềm AL25B-UVA | Cái | 2.160.000,00 | 2.160.000,00 | Suncoast | Mỹ | 83 | N05.03.060 | Lưỡi bào Shaver dùng trong nội soi khớp | Cái | 6.500.000,00 | 6.500.000,00 | Conmed Linvatec | Mỹ | 84 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T dùng trong phẫu thuật xương 6 lỗ | Cái | 1.550.000,00 | 1.550.000,00 | Aysam | Turkey | 85 | N07.01.270 | Dây dẫn dùng cho thông JJ NQ | Cái | 480.000,00 | 480.000,00 | Marlow | Thụy sĩ | 86 | N03.05.010 | Dây truyền dịch không có kim cánh bướm | Bộ | 6.900,00 | 6.900,00 | Hanaco | Trung Quốc | 87 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml ml | Cái | 2.600,00 | 2.600,00 | Vinahankook | Việt Nam | 88 | N03.02.020 | Kim cánh bướm | Cái | 1.700,00 | 1.700,00 | Hanaco | Trung Quốc | 89 | N03.02.020 | Kim cánh bướm G 19 | Cái | 3.400,00 | 3.400,00 | B/Braun | Đức | 90 | N03.02.070 | Kim luồn tĩnh mạch | Cái | 15.500,00 | 15.500,00 | Nipro | Nhật Bản | 91 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu số 24 | Cái | 15.500,00 | 15.500,00 | Nipro | Nhật Bản | 92 | N07.06.040.2 | Nẹp lòng máng 1/3 6 lỗ dùng trong PTX | Cái | 650.000,00 | 650.000,00 | Aysam | Turkey | 93 | N07.06.040.2 | Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, cầu ngắn ( giá mới ) | Cái | 1.650.000,00 | 1.650.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 94 | N07.06.040.2 | Nẹp bản hẹp 6 lỗ dùng trong phẫu thuật xương- Aysam- Turkey | Cái | 1.080.000,00 | 1.080.000,00 | Aysam | Turkey | 95 | N07.06.040 | Vít xương xốp ren dài 4,5x50 mm dùng trong PTX | Cái | 300.000,00 | 300.000,00 | Aysam | Turkey | 96 | N07.06.040.2 | Nẹp mặt thẳng 16 lỗ ( I2016-I-025-310) | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 97 | N07.06.040.2 | Nẹp DHS 4 lỗ | Cái | 3.000.000,00 | 3.000.000,00 | Aysam | Turkey | 98 | N07.06.040 | Vít DHS 75 mm | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 99 | N07.06.040.2 | Nẹp DCS 8 lỗ (6 lỗ) | Cái | 3.200.000,00 | 3.200.000,00 | Aysam | Turkey | 100 | N07.06.040 | Vít DCS 60mm | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 101 | N07.06.040.2 | Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, cầu dài | Cái | 1.650.000,00 | 1.650.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 102 | N07.06.040 | Vít mặt OSS-T2006 | Cái | 220.000,00 | 220.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 103 | N07.06.040 | Vít nén DHS | Cái | 520.000,00 | 520.000,00 | Aysam | Turkey | 104 | N07.06.040 | Vít hàm OSS-T2309 | Cái | 220.000,00 | 220.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 105 | N07.06.040 | Vít chốt dây chằng chéo tự tiêu dùng trong PTX | Cái | 6.000.000,00 | 6.000.000,00 | Conmed Linvatec | Mỹ | 106 | N07.06.040 | Vít chốt giữ mảnh ghép kiểu XO dùng trong PTX | Cái | 10.000.000,00 | 10.000.000,00 | Conmed Linvatec | Mỹ | 107 | N07.06.040.2 | Nẹp mắt xích 6 lỗ 1 dòng | Cái | 1.350.000,00 | 1.350.000,00 | Aysam | Turkey | 108 | N07.06.040.2 | Nẹp mắt xích 8 lỗ 1 dòng | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 109 | N07.06.040.2 | Nẹp bản hẹp 8 lỗ | Cái | 1.250.000,00 | 1.250.000,00 | Aysam | Turkey | 110 | N07.06.040.2 | Nẹp bản hẹp 10 lỗ dùng trong PTX | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 111 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 3,5/30mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 112 | N07.06.040.1 | Đinh SIGN đk các cỡ_Turkey | Cái | 3.850.000,00 | 3.850.000,00 | Aysam | Turkey | 113 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T nhỏ cho đầu dưới xương | Cái | 1.050.000,00 | 1.050.000,00 | Aysam | Turkey | 114 | N07.06.040.2 | Nẹp bản hẹp 6 lỗ | Cái | 1.080.000,00 | 1.080.000,00 | Aysam | Turkey | 115 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 4,5/36mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 116 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 3,5/22mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 117 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay dùng trong PTX L73-121mm | Cái | 4.200.000,00 | 4.200.000,00 | Aysam | Turkey | 118 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên xương chày phải/trai dùng trong PTX L140-3 | Cái | 6.500.000,00 | 6.500.000,00 | Aysam | Turkey | 119 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu số 22 | Cái | 15.500,00 | 15.500,00 | Nipro | Nhật Bản | 120 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu số 20 | Cái | 15.500,00 | 15.500,00 | Nipro | Nhật Bản | 121 | N03.05.010 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm | Bộ | 7.900,00 | 7.900,00 | Hanaco | Trung Quốc | 122 | N03.05.030 | Dây truyền máu, truyền chế phẩm máu | Bộ | 19.000,00 | 19.000,00 | Terumo | Nhật Bản | 123 | N04.01.090 | Thông hậu môn | Cái | 7.000,00 | 7.000,00 | | Việt Nam | 124 | N04.01.090 | Thông hậu môn số 18 | Cái | 7.000,00 | 7.000,00 | | Việt Nam | 125 | N04.01.090 | Thông hậu môn số 22 | Cái | 7.000,00 | 7.000,00 | | Việt Nam | 126 | N04.01.090 | Thông JJ niệu quản dài 26cm số 7 | Cái | 480.000,00 | 480.000,00 | | Thụy Sỹ | 127 | N04.02.020 | Ống/ dây cho ăn (Thông dạ dày) các số | Cái | 18.000,00 | 18.000,00 | Covidien | Thái Lan | 128 | N04.02.060 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí (Ống hút vô khuẩn) các số | Cái | 14.000,00 | 14.000,00 | Covidien | Thái Lan | 129 | N06.04.050.1 | Khớp gối toàn phần NT Nexgen LPS-Flex có XM | Bộ | 57.000.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 130 | N06.04.050.2 | Khớp háng bán phần nhân tạo Versys FMT/Multipolar không XM | Bộ | 41.000.000,00 | 30.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 131 | N06.04.050.2 | Khớp háng bán phần NT không XM Versys-Multipolar chuôi dài | Bộ | 56.000.000,00 | 30.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 132 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT Versys-FMT&Trilogy không XM | Bộ | 53.000.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 133 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT ML&Trilogy không XM | Bộ | 62.500.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 134 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT Trilogy IT M/L không XM | Bộ | 90.500.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 135 | N06.04.050.1 | Khớp gối toàn phần NT Gender Knee có XM | Bộ | 62.000.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 136 | N08.00.290 | Lưỡi bào cắt lọc bằng sóng Radio dùng trong NS khớp | Cái | 8.000.000,00 | 8.000.000,00 | Smith & Nephew | Mỹ | 137 | N08.00.290 | Lưỡi bào Shaver dùng trong nôi soi khớp | Cái | 6.500.000,00 | 6.500.000,00 | Conmed Linvatec | Mỹ | 138 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh 50 ml | Cái | 7.300,00 | 7.300,00 | Vinahankook | Việt Nam | 139 | N03.01.020 | Bơm tiêm 50ml_ Nhật | Cái | 7.700,00 | 7.700,00 | Terumo | Nhật Bản | 140 | N03.01.060 | Bơm tiêm Insulin 100đv- 1ml | Cái | 2.700,00 | 2.700,00 | BD | Mỹ | 141 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT Trilogy M/LCeramic/PE không XM | Bộ | 71.500.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 142 | N07.06.040 | Vít xương xốp ren dài 6,5x50,6,5,70,75mm dùng trong PTX (SE-06-75:SE-06-60) | Cái | 510.000,00 | 510.000,00 | Aysam | Turkey | 143 | N03.01.040 | Bơm máy 20ml | Cái | 18.000,00 | 18.000,00 | B/Braun | Đức | 144 | N03.01.040 | Bơm máy 50ml | Cái | 20.000,00 | 20.000,00 | B/Braun | Đức | 145 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu có đầu nối dài 10cm | Cái | 26.000,00 | 26.000,00 | Becton Dickinson | Mexico | 146 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu | Cái | 14.000,00 | 14.000,00 | Becton Dickinson | Mexico | 147 | N04.02.030 | Ống thông dẫn lưu nước trong nội soi chạy bằng máy | Cái | 2.800.000,00 | 2.800.000,00 | ConMed Linvatec | Mỹ/ Mexico | 148 | N04.02.030 | Ống thông dẫn lưu vết mổ Hemo VAC | Cái | 350.000,00 | 350.000,00 | Zimmer | Mỹ/Đức/ Switzeland/ Ireland | 149 | N07.06.040 | Vít leo chặn dùng trong PTX hàm | Cái | 748.000,00 | 748.000,00 | Aysam | Turkey | 150 | N07.06.040 | Vít khóa dùng trong PTX | Cái | 465.000,00 | 465.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 151 | N06.04.053 | Khớp gối toàn phần có xi măng chống trượt với lớp đệm Polyethylene cao phân tử(crossfire) NRG | Bộ | 64.000.000,00 | 45.000.000,00 | Stryker | Pháp | 152 | N05.03.060 | Lưỡi bào cắt lọc bằng sóng Radio dùng trong nội soi khớp | Cái | 9.500.000,00 | 9.500.000,00 | Stryker | Mỹ | 153 | N05.03.060 | Lưỡi bào Shaver dùng trong nội soi khớp | Cái | 6.000.000,00 | 6.000.000,00 | Stryker | Mỹ | 154 | N07.06.040 | Vít hợp kim đơn trục ren hình thang, các cỡ | Cái | 3.750.000,00 | 3.750.000,00 | Stryker | Pháp | 155 | N07.06.040 | Vít hợp kim đa trục ren hình thanh, các cỡ | Cái | 4.800.000,00 | 4.800.000,00 | Stryker | Pháp | 156 | N07.06.040 | Vít hợp kim cổ trước, các cỡ | Cái | 3.300.000,00 | 3.300.000,00 | Stryker | Pháp | 157 | N07.06.040 | Vít titan vá sọ não (loại dùng cho miếng vá sọ titan) | Cái | 390.000,00 | 390.000,00 | Biomet | Mỹ | 158 | N07.06.040 | Vít hợp kim trượt đa trục ren hình thang, các cỡ | Cái | 6.100.000,00 | 6.100.000,00 | Stryker | Pháp | 159 | N06.04.020 | Miếng ghép đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống cổ | Miếng | 12.500.000,00 | 12.500.000,00 | Marquardt | Đức | 160 | N06.04.020 | Miếng ghép đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng | Miếng | 12.700.000,00 | 12.700.000,00 | Stryker | Pháp | 161 | N06.05.030 | Miếng vá khuyết sọ titan (100x120x0,6mm) | Miếng | 12.800.000,00 | 12.800.000,00 | Biomet | Mỹ | 162 | N08.00.290 | Lưỡi bào cắt lọc bằng sóng Radio dùng trong NS khớp | Cái | 9.500.000,00 | 9.500.000,00 | Stryker | Mỹ | 163 | N08.00.290 | Lưỡi bào Shaver dùng trong nôi soi khớp | Cái | 6.000.000,00 | 6.000.000,00 | Stryker | Mỹ | 164 | N07.06.040.2 | Nẹp dọc hợp kim cột sống | Cái | 5.600.000,00 | 5.600.000,00 | Stryker | Pháp | 165 | N07.06.040.2 | Nẹp đóng sọ titan cỡ 16mm ( loại không dùng vít | Cái | 2.050.000,00 | 2.050.000,00 | Biomet | Mỹ | 166 | N07.06.040.2 | Nẹp cổ trước 2 tầng | Cái | 13.500.000,00 | 13.500.000,00 | Stryker | Pháp | 167 | N06.04.050.1 | Khớp gối toàn phần có xi măng chống trượt với lớp đệm Polyethylene cao phân tử(crossfire) NRG | Bộ | 64.000.000,00 | 40.000.000,00 | Stryker | Pháp | 168 | N07.06.040 | Vít treo kiểu tightrope dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối | Cái | 14.000.000,00 | 14.000.000,00 | Arthrex | Mỹ | 169 | N07.06.040 | Vít hợp kim chỉ neo sợi đơn chất liệu titan dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai | Cái | 6.000.000,00 | 6.000.000,00 | Arthrex | Mỹ | 170 | N07.06.040 | Vít hợp kim chỉ neo sợi đôi chất liệu titan dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai | Cái | 7.000.000,00 | 7.000.000,00 | Arthrex | Mỹ | 171 | N07.06.040 | Vít cố định tự tiêu Delta dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối | Cái | 5.400.000,00 | 5.400.000,00 | Arthrex | Mỹ | 172 | N07.06.040 | Vít treo kiểu button dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối | Cái | 10.000.000,00 | 10.000.000,00 | Arthrex | Mỹ | 173 | N08.00.290 | Lưới bào cắt lọc bằng sóng Radio Frequencec đầu uốn cong trái, phải dùng trong nội soi khớp | Cái | 15.000.000,00 | 15.000.000,00 | Arthrex | Mỹ | 174 | N04.02.030 | Ống thông dẫn lưu nước trong nội soi chạy bằng máy | Cái | 2.000.000,00 | 2.000.000,00 | ConMed Linvatec | Mỹ/ Mexico | 175 | N07.06.040 | Ốc sử dụng với hợp kim đa,đơn trục dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 990.000,00 | 990.000,00 | Stryker | Pháp | 176 | N07.06.040 | Ốc sử dụng với vít trượt đa trục dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 990.000,00 | 990.000,00 | Stryker | Pháp | 177 | N07.06.040.2 | Nẹp cổ trước 1 tầng dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 6.400.000,00 | 6.400.000,00 | Stryker | Pháp | 178 | N07.06.030 | Bộ dụng cụ đổ xi măng dùng trong phẫu thuật cột sống (gồm: kim chọc, xi măng, bơm áp lực đẩy xi măng) | Bộ | 19.800.000,00 | 19.800.000,00 | Stryker | Mỹ | 179 | N06.04.052 | Khớp háng bán phần nhân tạo Versys FMT/Multipolar không xi măng | Bộ | 42.000.000,00 | 35.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 180 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys-FMT&Trilogy chuôi dài không xi măng | Bộ | 66.000.000,00 | 45.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 181 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys-FMT&Trilogy không xi măng | Bộ | 53.000.000,00 | 45.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 182 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần nhân tạo ML&Trilogy không xi măng | Bộ | 62.800.000,00 | 45.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 183 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy- M/L Ceramic/PE Crosslinked không xi măng | Bộ | 71.800.000,00 | 45.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 184 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT Versys-FMT&Trilogy chuôi dài không XM | Bộ | 66.000.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 185 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy IT- M/L không xi măng | Bộ | 92.000.000,00 | 45.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 186 | N06.04.054 | Khớp vai | Bộ | 46.000.000,00 | 35.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 187 | N06.04.050.2 | Khớp háng bán phần nhân tạo Versys FMT/Multipolar không XM | Bộ | 42.000.000,00 | 30.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 188 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT Versys-FMT&Trilogy không XM | Bộ | 53.000.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 189 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT ML&Trilogy không XM | Bộ | 62.800.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 190 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT Trilogy M/LCeramic/PE không XM | Bộ | 71.800.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 191 | N06.04.050.1 | Khớp háng toàn phần NT Trilogy IT M/L không XM | Bộ | 92.000.000,00 | 40.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 192 | N06.04.050.1 | Khớp vai | Bộ | 46.000.000,00 | 46.000.000,00 | Zimmer | Mỹ | 193 | N04.02.030 | Ống thông dẫn lưu vết mổ Hemo VAC | Cái | 350.000,00 | 350.000,00 | Zimmer | Mỹ/Đức/ Switzeland/ Ireland | 194 | N03.01.040 | Bơm máy 20ml | Cái | 18.000,00 | 18.000,00 | B/Braun | Đức | 195 | N03.01.040 | Bơm máy 50ml | Cái | 20.500,00 | 20.500,00 | B/Braun | Đức | 196 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo (mềm) AL25B-UVA | Cái | 2.200.000,00 | 2.200.000,00 | Suncoast | Mỹ | 197 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) mềm AL25B-NY | Cái | 3.500.000,00 | 3.500.000,00 | Suncoast | Mỹ | 198 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-UVA | Cái | 2.200.000,00 | 2.200.000,00 | Suncoast | Mỹ | 199 | N06.03.010.2 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-NY | Cái | 3.500.000,00 | 3.000.000,00 | Suncoast | Mỹ | 200 | N07.01.270 | Ống thông dẫn đường dùng cho thông JJ niệu quản | Cái | 560.000,00 | 560.000,00 | Marlow | Thụy sĩ | 201 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu số 18 | Cái | 15.800,00 | 15.800,00 | Nipro | Nhật Bản | 202 | N07.06.040.2 | Nẹp DHS 4 lỗ | Cái | 2.900.000,00 | 2.900.000,00 | Aysam | Turkey | 203 | N07.06.040.2 | Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, cầu dài | Cái | 1.650.000,00 | 1.650.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 204 | N07.06.040.2 | Nẹp mắt xích 6 lỗ 1 dòng | Cái | 1.380.000,00 | 1.380.000,00 | Aysam | Turkey | 205 | N07.06.040.2 | Nẹp mắt xích 8 lỗ 1 dòng | Cái | 1.480.000,00 | 1.480.000,00 | Aysam | Turkey | 206 | N07.06.040.2 | Nẹp bản hẹp 8 lỗ | Cái | 1.100.000,00 | 1.100.000,00 | Aysam | Turkey | 207 | N07.06.040.2 | Nẹp bản rộng 10 lỗ | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 208 | N07.06.040.2 | Nẹp bản hẹp 10 lỗ dùng trong PTX | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 209 | N07.06.040.2 | Nẹp lòng máng 1/3 6 lỗ dùng trong PTX | Cái | 680.000,00 | 680.000,00 | Aysam | Turkey | 210 | N07.06.040.2 | Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, cầu ngắn ( giá mới ) | Cái | 1.650.000,00 | 1.650.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 211 | N07.06.040.1 | Đinh Kirschner dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 150.000,00 | 150.000,00 | Aysam | Turkey | 212 | N07.06.040 | Vít khóa dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 460.000,00 | 460.000,00 | Aysam | Turkey | 213 | N07.06.040 | Vít leo chặn dùng trong phẫu thuật xương hàm | Cái | 750.000,00 | 750.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 214 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 4.800.000,00 | 4.800.000,00 | Aysam | Turkey | 215 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên xương chày phải/trái dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 6.500.000,00 | 6.500.000,00 | Aysam | Turkey | 216 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải/trái dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 6.500.000,00 | 6.500.000,00 | Aysam | Turkey | 217 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi phải/trái dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 6.500.000,00 | 6.500.000,00 | Aysam | Turkey | 218 | N04.01.090 | Thông JJ niệu quản dài 26cm | Cái | 560.000,00 | 560.000,00 | | Thụy Sỹ | 219 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh 50 ml | Cái | 7.400,00 | 7.400,00 | Vinahankook | Việt Nam | 220 | N03.01.020 | Bơm tiêm 50ml_ Nhật | Cái | 7.500,00 | 7.500,00 | Terumo | Nhật Bản | 221 | N03.01.060 | Bơm tiêm Insulin 100đv- 1ml | Cái | 3.100,00 | 3.100,00 | BD | Mỹ | 222 | N03.01.060 | Bơm tiêm Insulin 100đv- 0.5ml | Cái | 3.100,00 | 3.100,00 | BD | Mỹ | 223 | N03.01.060 | Bơm tiêm Insulin 40đv- 1ml | Cái | 3.100,00 | 3.100,00 | BD | Mỹ | 224 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml ml | Cái | 2.700,00 | 2.700,00 | Vinahankook | Việt Nam | 225 | N03.02.020 | Kim cánh bướm | Cái | 1.800,00 | 1.800,00 | Hanaco | Trung Quốc | 226 | N03.02.020 | Kim cánh bướm G 19 | Cái | 3.500,00 | 3.500,00 | B/Braun | Đức | 227 | N03.02.070 | Kim luồn tĩnh mạch | Cái | 15.800,00 | 15.800,00 | Nipro | Nhật Bản | 228 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu số 24 | Cái | 15.800,00 | 15.800,00 | Nipro | Nhật Bản | 229 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu số 22 | Cái | 15.800,00 | 15.800,00 | Nipro | Nhật Bản | 230 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu số 20 | Cái | 15.800,00 | 15.800,00 | Nipro | Nhật Bản | 231 | N03.05.010 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm | Bộ | 8.000,00 | 8.000,00 | Hanaco | Trung Quốc | 232 | N03.05.010 | Dây truyền dịch không có kim cánh bướm | Bộ | 7.000,00 | 7.000,00 | Hanaco | Trung Quốc | 233 | N04.01.090 | Thông hậu môn | Cái | 7.000,00 | 7.000,00 | | Việt Nam | 234 | N04.01.090 | Thông hậu môn số 18 | Cái | 7.000,00 | 7.000,00 | | Việt Nam | 235 | N04.01.090 | Thông hậu môn số 22 | Cái | 7.000,00 | 7.000,00 | | Việt Nam | 236 | N04.01.090 | Thông JJ niệu quản dài 26cm số 7 | Cái | 560.000,00 | 560.000,00 | | Thụy Sỹ | 237 | N04.02.020 | Ống/ dây cho ăn (Thông dạ dày) các số | Cái | 19.000,00 | 19.000,00 | Covidien | Thái Lan | 238 | N04.02.060 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí (Ống hút vô khuẩn) các số | Cái | 14.000,00 | 14.000,00 | Covidien | Thái Lan | 239 | N07.06.040 | Vít DHS 65 mm | Cái | 1.300.000,00 | 1.300.000,00 | Aysam | Turkey | 240 | N07.06.040 | Vít DHS 75 mm | Cái | 1.300.000,00 | 1.300.000,00 | Aysam | Turkey | 241 | N07.06.040 | Vít mặt OSS-T2006 | Cái | 220.000,00 | 220.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 242 | N07.06.040 | Vít nén DHS | Cái | 530.000,00 | 530.000,00 | Aysam | Turkey | 243 | N07.06.040 | Vít hàm OSS-T2309 | Cái | 220.000,00 | 220.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 244 | N07.06.020 | Áo vùng lưng H1 - L | Cái | 800.000,00 | 800.000,00 | ORBE | Việt Nam | 245 | N07.06.020 | Áo vùng lưng H1 - M | Cái | 800.000,00 | 800.000,00 | ORBE | Việt Nam | 246 | N07.06.020 | Áo cột sống H1 - XL | Cái | 330.000,00 | 330.000,00 | ORBE | Việt Nam | 247 | N07.06.020 | Áo cột sống H1 - L | Cái | 620.000,00 | 620.000,00 | ORBE | Việt Nam | 248 | N07.06.020 | Áo cột sống H1 - M | Cái | 650.000,00 | 650.000,00 | ORBE | Việt Nam | 249 | N07.06.020 | Áo cột sống H1 - S | Cái | 680.000,00 | 680.000,00 | ORBE | Việt Nam | 250 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 4,5/36mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 251 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 4,5/44mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 252 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 3,5/22mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 253 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 4,5/42mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 254 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 4,5/32mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 255 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 3,5/18mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 256 | N07.06.040 | Vít SIGN các cỡ | Cái | 480.000,00 | 480.000,00 | Aysam | Turkey | 257 | N03.05.030 | Dây truyền máu, truyền chế phẩm máu | Bộ | 19.000,00 | 19.000,00 | Terumo | Nhật Bản | 258 | N07.06.040 | Vít xương cứng đk 3,5/30mm | Cái | 130.000,00 | 130.000,00 | Aysam | Turkey | 259 | N07.06.040 | Vít xương xốp đk 4,0/50mm | Cái | 300.000,00 | 300.000,00 | Aysam | Turkey | 260 | N07.06.040 | Vít xương xốp ren dài 6,5x50,6,5,70,75mm dùng trong PTX (SE-06-75:SE-06-60) | Cái | 510.000,00 | 510.000,00 | Aysam | Turkey | 261 | N07.06.040.1 | Đinh SIGN đk các cỡ_Turkey | Cái | 3.850.000,00 | 3.850.000,00 | Aysam | Turkey | 262 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T nhỏ cho đầu dưới xương | Cái | 1.080.000,00 | 1.080.000,00 | Aysam | Turkey | 263 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T 6 lỗ_Turkey | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 264 | N07.06.040.2 | Nẹp chứ T 8 lỗ_Turkey_3 | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Aysam | Turkey | 265 | N07.06.040.2 | Nẹp bản hẹp 6 lỗ | Cái | 1.080.000,00 | 1.080.000,00 | Aysam | Turkey | 266 | N07.06.040.2 | Nẹp mặt thẳng 2 lỗ, cầu ngắn | Cái | 870.000,00 | 870.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 267 | N07.06.040.2 | Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cầu dài | Cái | 900.000,00 | 900.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 268 | N07.06.040.2 | Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, cầu ngắn | Cái | 870.000,00 | 870.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 269 | N07.06.040.2 | Nẹp mặt thẳng 16 lỗ | Cái | 1.500.000,00 | 1.500.000,00 | Bio Material | Hàn Quốc | 270 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu có đầu nối dài 10cm | Cái | 26.000,00 | 26.000,00 | Becton Dickinson | Mexico | 271 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu | Cái | 14.000,00 | 14.000,00 | Becton Dickinson | Mexico | 272 | N07.06.040.2 | Nẹp móc đầu ngoài xương đòn dùng trong phẫu thuật xương | Cái | 4.000.000,00 | 4.000.000,00 | Aysam | Turkey | Phần mềm uy tín Phần mềm phòng khám đa khoa Phần mềm phòng khám đông y Phần mềm phòng khám nhi Phần mềm phòng khám sản
|
|