Danh mục vật tư y tế sử dụng tại bệnh viện năm 2017

(Ngày đăng: 11/9/2017)


DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NAM ĐỊNH
File đính kèm: Danh muc VTYT su dung tai BV 2017.xls

STT

MA NHOM VTYT

TÊN VẬT TƯ Y TẾ

ĐVT

ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ BHYT THANH TOÁN

HÃNG SẢN XUẤT

NƯỚC SẢN XUẤT

1

N07.06.040.2

Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cầu dài

Cái

1.770.000,00

1.770.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

2

N07.06.050.3

Nẹp cẳng tay phải, trái

Cái

120.000,00

120.000,00

ORBE

Việt Nam

3

N07.06.050.3

Nẹp đệm ngắn H1

Cái

170.000,00

170.000,00

ORBE

Việt Nam

4

N07.06.050.3

Nẹp cánh cẳng tay trái

Cái

190.000,00

190.000,00

ORBE

Việt Nam

5

N07.06.050.2

Đai cố định khớp vai trái H1 - S

Cái

175.000,00

175.000,00

ORBE

Việt Nam

6

N07.06.050.3

Nẹp gối H3 50cm - M

Cái

220.000,00

220.000,00

ORBE

Việt Nam

7

N07.06.050.3

Nẹp cẳng tay trái H2 - L

Cái

115.000,00

115.000,00

ORBE

Việt Nam

8

N07.06.050.2

Đai số 8 H1 - M

Cái

95.000,00

95.000,00

ORBE

Việt Nam

9

N07.06.050.2

Đai cố định khớp vai phải H1 - L

Cái

175.095,50

175.095,50

ORBE

Việt Nam

10

N07.06.050.2

Đai cố định khớp vai phải H1 - M

Cái

175.000,00

175.000,00

ORBE

Việt Nam

11

N07.06.050.2

Đai cố định khớp vai trái H1 - L

Cái

175.000,00

175.000,00

ORBE

Việt Nam

12

N07.06.040.1

Đinh Stein man dùng trong PTX_Thành An

Cái

185.000,00

185.000,00

Mikromed

Ba Lan

13

N07.06.040.2

Nẹp chữ T 8 lỗ_Turkey

Cái

1.000.000,00

1.000.000,00

Mikromed

Ba Lan

14

N07.06.040.2

Nẹp cố định ngoại vi Fessa

Cái

800.000,00

800.000,00

Việt Nam

Việt Nam

15

N07.06.040.2

Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cầu dài

Cái

1.700.000,00

1.700.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

16

N07.06.050.3

Nẹp cổ mềm H1 - S

Cái

50.000,00

50.000,00

ORBE

Việt Nam

17

N07.06.020

Áo vùng lưng H1 - M

Cái

270.000,00

270.000,00

ORBE

Việt Nam

18

N07.06.020

Áo cột sống H1 - L

Cái

330.000,00

330.000,00

ORBE

Việt Nam

19

N07.06.050.3

Nẹp cổ mềm H1 - M

Cái

50.000,00

50.000,00

ORBE

Việt Nam

20

N07.06.040.2

Nẹp dọc tròn 5,5 x 50

Cái

1.300.000,00

1.300.000,00

Medtronic

Mỹ

21

N07.06.040.1

Đinh Stein man dùng trong PTX_Thành An

Cái

180.000,00

180.000,00

Mikromed

Ba Lan

22

N04.01.090

Catheter đo áp lực nội sọ 1104- B cho máy Camino

Bộ

12.498.000,00

12.498.000,00

Integra

Mỹ

23

N04.02.030

Dẫn lưu ngoài ( Bộ kèm catheter 1104- HM )

Bộ

3.998.000,00

3.998.000,00

Integra

Mỹ

24

N07.06.050.3

Nẹp gối H3 60cm - L

Cái

400.000,00

400.000,00

ORBE

Việt Nam

25

N06.04.050.1

Miếng vá màng cứng tự tiêu

Miếng

9.295.000,00

9.295.000,00

Integra

Mỹ

26

N07.06.020

Áo vùng lưng H1 - L

Cái

550.000,00

550.000,00

ORBE

Việt Nam

27

N07.06.020

Áo cột sống H1 - L

Cái

620.000,00

620.000,00

ORBE

Việt Nam

28

N07.06.020

Áo cột sống H1 - L

Cái

650.000,00

650.000,00

ORBE

Việt Nam

29

N07.06.040

Vít trượt đa trục

Cái

5.498.000,00

5.498.000,00

Stryker

Mỹ

30

N07.06.040.2

ATL nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít 42,5

Cái

12.975.000,00

12.975.000,00

Stryker

Mỹ

31

N07.06.040

Vít hợp kim đơn trục ren hình thang, các cỡ

Cái

3.555.000,00

3.555.000,00

Stryker

Pháp

32

N07.06.040.2

Nẹp chữ Y cho lồi cầu cánh tay

Cái

3.038.000,00

3.038.000,00

Aysam

Turkey

33

N07.06.040.2

Nẹp nối ngang kéo dài

Cái

12.975.000,00

12.975.000,00

Stryker

Pháp

34

N07.06.040.2

Nẹp nối ngang các cỡ

Cái

9.685.000,00

9.685.000,00

Stryker

Mỹ

35

N07.06.040.2

Nẹp chữ T 8 lỗ_Turkey

Cái

1.568.000,00

1.568.000,00

Aysam

Turkey

36

N07.06.040.1

Đinh RUSH dùng trong PTX đk 3,0/240mm

Cái

265.000,00

265.000,00

Aysam

Turkey

37

N07.06.040

Vít chỉ Plazdin 5.0 mm

Cái

8.000.000,00

8.000.000,00

ConMed Linvatec

Mỹ

38

N07.06.040.1

Đinh Stein man dùng trong PTX_HCC

Cái

196.000,00

196.000,00

Aysam

Turkey

39

N07.06.040.2

Nẹp chữ T 8 lỗ_Turkey

Cái

1.600.000,00

1.600.000,00

Aysam

Turkey

40

N07.06.040

Vít xương cứng đk 4,5/44mm

Cái

125.000,00

125.000,00

Aysam

Turkey

41

N07.06.040.2

Nẹp nối ngang cột sống

Cái

9.900.000,00

9.900.000,00

Stryker

Pháp

42

N07.06.040

Vít hợp kim trượt đa trục ren hình thang, các cỡ

Cái

5.798.000,00

5.798.000,00

Stryker

Pháp

43

N07.06.040.2

Nẹp cổ trước 2 tầng

Cái

12.980.000,00

12.980.000,00

Stryker

Pháp

44

N07.06.040

Vít chỉ tự tiêu Biominirero khớp vai dùng trong PTX

Cái

7.000.000,00

7.000.000,00

Conmed Linvatec

Mỹ

45

N06.03.010.2

Thủy tinh thể (mềm) AL25B-UVA

Cái

2.150.000,00

2.150.000,00

Suncoast

Mỹ

46

N07.06.050.3

Nẹp cổ mềm H1 - L

Cái

80.000,00

80.000,00

ORBE

Việt Nam

47

N07.06.050.2

Đai số 8 H1 - L

Cái

160.000,00

160.000,00

ORBE

Việt Nam

48

N07.06.050.2

Đai cố định khớp vai phải H1 - S

Cái

340.000,00

340.000,00

ORBE

Việt Nam

49

N07.06.050.2

Đai cố định khớp vai trái H1 - M

Cái

34.000,00

34.000,00

ORBE

Việt Nam

50

N07.06.020

Áo vùng lưng H1 - L

Cái

600.000,00

600.000,00

ORBE

Việt Nam

51

N06.05.030

Miếng vá khuyết sọ kích cỡ 123x206mm

Miếng

24.950.000,00

24.950.000,00

Biomet

Mỹ

52

N06.04.020

Miếng ghép đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng

Miếng

12.290.000,00

12.290.000,00

Stryker

Pháp

53

N06.05.030

Miếng vá khuyết sọ titan (100x120x0,6mm)

Miếng

11.990.000,00

11.990.000,00

Biomet

Mỹ

54

N07.06.020

Áo cột sống H1 - L

Cái

680.000,00

680.000,00

ORBE

Việt Nam

55

N07.06.050.3

Nẹp cổ cứng H1 - L

Cái

150.000,00

150.000,00

ORBE

Việt Nam

56

N07.06.040.2

Nẹp cố định ngoại vi Fessa

Cái

450.000,00

450.000,00

 

Việt Nam

57

N07.06.040

Vít khóa trong cho vít trượt

Cái

979.500,00

979.500,00

Stryker

Pháp

58

N07.06.040.2

Nẹp dọc hợp kim cột sống

Cái

5.495.000,00

5.495.000,00

Stryker

Pháp

59

N07.06.040

Vít hợp kim đa trục ren hình thanh, các cỡ

Cái

4.789.000,00

4.789.000,00

Stryker

Pháp

60

N07.06.040

Vít titan vá sọ não (loại dùng cho miếng vá sọ titan)

Cái

379.000,00

379.000,00

Biomet

Mỹ

61

N07.06.040.2

Nẹp đóng sọ titan cỡ 16mm ( loại không dùng vít

Cái

1.980.000,00

1.980.000,00

Biomet

Mỹ

62

N07.06.040

Vít xương xốp đk 4,0/50mm

Cái

290.000,00

290.000,00

Aysam

Turkey

63

N07.06.040.1

Đinh Kirschner dùng trong phẫu thuật xương

Cái

160.000,00

160.000,00

Aysam

Turkey

64

N07.06.040.2

Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, cầu ngắn

Cái

870.000,00

870.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

65

N07.06.040

Vít nén DCS

Cái

500.000,00

500.000,00

Aysam

Turkey

66

N07.06.040

Vít SIGN - Aysam

Cái

470.000,00

470.000,00

Aysam

Turkey

67

N07.06.040

Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật xương

Cái

979.500,00

979.500,00

Stryker

Pháp

68

N07.06.040

Vít chỉ Plazdin 5.0 mm

Cái

9.000.000,00

9.000.000,00

ConMed Linvatec

Mỹ

69

N07.06.040

Vít chỉ tự tiêu Biominirero khớp vai dùng trong PTX

Cái

7.500.000,00

7.500.000,00

ConMed Linvatec

Mỹ

70

N07.06.040

Vít hợp kim đơn trục ren hình thang, các cỡ

Cái

3.795.000,00

3.795.000,00

Stryker

Pháp

71

N07.06.040.1

Đinh RUSH dùng trong PTX đk 3,0/240mm

Cái

290.000,00

290.000,00

Aysam

Turkey

72

N07.06.040.1

Đinh Stein man dùng trong PTX_HCC

Cái

200.000,00

200.000,00

Aysam

Turkey

73

N07.06.040.2

Nẹp bản rộng 10 lỗ

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

74

N07.06.040.2

Nẹp chữ T 8 lỗ_Turkey

Cái

1.700.000,00

1.700.000,00

Aysam

Turkey

75

N07.06.040.2

Nẹp chữ Y cho lồi cầu cánh tay

Cái

3.000.000,00

3.000.000,00

Aysam

Turkey

76

N07.06.040.2

Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cầu dài

Cái

2.550.000,00

2.550.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

77

N07.06.040.2

Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải /trai dùng trong PTX cỡ

Cái

6.500.000,00

6.500.000,00

Aysam

Turkey

78

N07.06.040.2

Nẹp khóa đầu trên xương đùi phải/trái dùng trong PTX cỡ

Cái

6.500.000,00

6.500.000,00

Aysam

Turkey

79

N07.06.040.2

Vít DHS dùng trong phẫu thuật xương 6,0; 6,5 mm

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

80

N06.03.010.2

Thủy tinh thể nhân tạo (mềm) AL25B-UVA

Cái

2.160.000,00

2.160.000,00

Suncoast

Mỹ

81

N06.03.010.2

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) mềm AL25B-NY

Cái

3.450.000,00

3.450.000,00

Suncoast

Mỹ

82

N06.03.010.2

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) mềm AL25B-UVA

Cái

2.160.000,00

2.160.000,00

Suncoast

Mỹ

83

N05.03.060

Lưỡi bào Shaver dùng trong nội soi khớp

Cái

6.500.000,00

6.500.000,00

Conmed Linvatec

Mỹ

84

N07.06.040.2

Nẹp chữ T dùng trong phẫu thuật xương 6 lỗ

Cái

1.550.000,00

1.550.000,00

Aysam

Turkey

85

N07.01.270

Dây dẫn dùng cho thông JJ NQ

Cái

480.000,00

480.000,00

Marlow

Thụy sĩ

86

N03.05.010

Dây truyền dịch không có kim cánh bướm

Bộ

6.900,00

6.900,00

Hanaco

Trung Quốc

87

N03.01.070

Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml ml

Cái

2.600,00

2.600,00

Vinahankook

Việt Nam

88

N03.02.020

Kim cánh bướm

Cái

1.700,00

1.700,00

Hanaco

Trung Quốc

89

N03.02.020

Kim cánh bướm G 19

Cái

3.400,00

3.400,00

B/Braun

Đức

90

N03.02.070

Kim luồn tĩnh mạch

Cái

15.500,00

15.500,00

Nipro

Nhật Bản

91

N03.02.070

Kim luồn mạch máu số 24

Cái

15.500,00

15.500,00

Nipro

Nhật Bản

92

N07.06.040.2

Nẹp lòng máng 1/3 6 lỗ dùng trong PTX

Cái

650.000,00

650.000,00

Aysam

Turkey

93

N07.06.040.2

Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, cầu ngắn ( giá mới )

Cái

1.650.000,00

1.650.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

94

N07.06.040.2

Nẹp bản hẹp 6 lỗ dùng trong phẫu thuật xương- Aysam- Turkey

Cái

1.080.000,00

1.080.000,00

Aysam

Turkey

95

N07.06.040

Vít xương xốp ren dài 4,5x50 mm dùng trong PTX

Cái

300.000,00

300.000,00

Aysam

Turkey

96

N07.06.040.2

Nẹp mặt thẳng 16 lỗ ( I2016-I-025-310)

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

97

N07.06.040.2

Nẹp DHS 4 lỗ

Cái

3.000.000,00

3.000.000,00

Aysam

Turkey

98

N07.06.040

Vít DHS 75 mm

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

99

N07.06.040.2

Nẹp DCS 8 lỗ (6 lỗ)

Cái

3.200.000,00

3.200.000,00

Aysam

Turkey

100

N07.06.040

Vít DCS 60mm

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

101

N07.06.040.2

Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, cầu dài

Cái

1.650.000,00

1.650.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

102

N07.06.040

Vít mặt OSS-T2006

Cái

220.000,00

220.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

103

N07.06.040

Vít nén DHS

Cái

520.000,00

520.000,00

Aysam

Turkey

104

N07.06.040

Vít hàm OSS-T2309

Cái

220.000,00

220.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

105

N07.06.040

Vít chốt dây chằng chéo tự tiêu dùng trong PTX

Cái

6.000.000,00

6.000.000,00

Conmed Linvatec

Mỹ

106

N07.06.040

Vít chốt giữ mảnh ghép kiểu XO dùng trong PTX

Cái

10.000.000,00

10.000.000,00

Conmed Linvatec

Mỹ

107

N07.06.040.2

Nẹp mắt xích 6 lỗ 1 dòng

Cái

1.350.000,00

1.350.000,00

Aysam

Turkey

108

N07.06.040.2

Nẹp mắt xích 8 lỗ 1 dòng

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

109

N07.06.040.2

Nẹp bản hẹp 8 lỗ

Cái

1.250.000,00

1.250.000,00

Aysam

Turkey

110

N07.06.040.2

Nẹp bản hẹp 10 lỗ dùng trong PTX

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

111

N07.06.040

Vít xương cứng đk 3,5/30mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

112

N07.06.040.1

Đinh SIGN đk các cỡ_Turkey

Cái

3.850.000,00

3.850.000,00

Aysam

Turkey

113

N07.06.040.2

Nẹp chữ T nhỏ cho đầu dưới xương

Cái

1.050.000,00

1.050.000,00

Aysam

Turkey

114

N07.06.040.2

Nẹp bản hẹp 6 lỗ

Cái

1.080.000,00

1.080.000,00

Aysam

Turkey

115

N07.06.040

Vít xương cứng đk 4,5/36mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

116

N07.06.040

Vít xương cứng đk 3,5/22mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

117

N07.06.040.2

Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay dùng trong PTX L73-121mm

Cái

4.200.000,00

4.200.000,00

Aysam

Turkey

118

N07.06.040.2

Nẹp khóa đầu trên xương chày phải/trai dùng trong PTX L140-3

Cái

6.500.000,00

6.500.000,00

Aysam

Turkey

119

N03.02.070

Kim luồn mạch máu số 22

Cái

15.500,00

15.500,00

Nipro

Nhật Bản

120

N03.02.070

Kim luồn mạch máu số 20

Cái

15.500,00

15.500,00

Nipro

Nhật Bản

121

N03.05.010

Dây truyền dịch có kim cánh bướm

Bộ

7.900,00

7.900,00

Hanaco

Trung Quốc

122

N03.05.030

Dây truyền máu, truyền chế phẩm máu

Bộ

19.000,00

19.000,00

Terumo

Nhật Bản

123

N04.01.090

Thông hậu môn

Cái

7.000,00

7.000,00

 

Việt Nam

124

N04.01.090

Thông hậu môn số 18

Cái

7.000,00

7.000,00

 

Việt Nam

125

N04.01.090

Thông hậu môn số 22

Cái

7.000,00

7.000,00

 

Việt Nam

126

N04.01.090

Thông JJ niệu quản dài 26cm số 7

Cái

480.000,00

480.000,00

 

Thụy Sỹ

127

N04.02.020

Ống/ dây cho ăn (Thông dạ dày) các số

Cái

18.000,00

18.000,00

Covidien

Thái Lan

128

N04.02.060

Ống, dây hút đờm, dịch, khí (Ống hút vô khuẩn) các số

Cái

14.000,00

14.000,00

Covidien

Thái Lan

129

N06.04.050.1

Khớp gối toàn phần NT Nexgen LPS-Flex có XM

Bộ

57.000.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

130

N06.04.050.2

Khớp háng bán phần nhân tạo Versys FMT/Multipolar không XM

Bộ

41.000.000,00

30.000.000,00

Zimmer

Mỹ

131

N06.04.050.2

Khớp háng bán phần NT không XM Versys-Multipolar chuôi dài

Bộ

56.000.000,00

30.000.000,00

Zimmer

Mỹ

132

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT Versys-FMT&Trilogy không XM

Bộ

53.000.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

133

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT ML&Trilogy không XM

Bộ

62.500.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

134

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT Trilogy IT M/L không XM

Bộ

90.500.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

135

N06.04.050.1

Khớp gối toàn phần NT Gender Knee có XM

Bộ

62.000.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

136

N08.00.290

Lưỡi bào cắt lọc bằng sóng Radio dùng trong NS khớp

Cái

8.000.000,00

8.000.000,00

Smith & Nephew

Mỹ

137

N08.00.290

Lưỡi bào Shaver dùng trong nôi soi khớp

Cái

6.500.000,00

6.500.000,00

Conmed Linvatec

Mỹ

138

N03.01.010

Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh 50 ml

Cái

7.300,00

7.300,00

Vinahankook

Việt Nam

139

N03.01.020

Bơm tiêm 50ml_ Nhật

Cái

7.700,00

7.700,00

Terumo

Nhật Bản

140

N03.01.060

Bơm tiêm Insulin 100đv- 1ml

Cái

2.700,00

2.700,00

BD

Mỹ

141

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT Trilogy M/LCeramic/PE không XM

Bộ

71.500.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

142

N07.06.040

Vít xương xốp ren dài 6,5x50,6,5,70,75mm dùng trong PTX (SE-06-75:SE-06-60)

Cái

510.000,00

510.000,00

Aysam

Turkey

143

N03.01.040

Bơm máy 20ml

Cái

18.000,00

18.000,00

B/Braun

Đức

144

N03.01.040

Bơm máy 50ml

Cái

20.000,00

20.000,00

B/Braun

Đức

145

N03.05.060

Khóa đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu có đầu nối dài 10cm

Cái

26.000,00

26.000,00

Becton Dickinson

Mexico

146

N03.05.060

Khóa đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu

Cái

14.000,00

14.000,00

Becton Dickinson

Mexico

147

N04.02.030

Ống thông dẫn lưu nước trong nội soi chạy bằng máy

Cái

2.800.000,00

2.800.000,00

ConMed Linvatec

Mỹ/ Mexico

148

N04.02.030

Ống thông dẫn lưu vết mổ Hemo VAC

Cái

350.000,00

350.000,00

Zimmer

Mỹ/Đức/ Switzeland/ Ireland

149

N07.06.040

Vít leo chặn dùng trong PTX hàm

Cái

748.000,00

748.000,00

Aysam

Turkey

150

N07.06.040

Vít khóa dùng trong PTX

Cái

465.000,00

465.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

151

N06.04.053

Khớp gối toàn phần có xi măng chống trượt với lớp đệm Polyethylene cao phân tử(crossfire) NRG

Bộ

64.000.000,00

45.000.000,00

Stryker

Pháp

152

N05.03.060

Lưỡi bào cắt lọc bằng sóng Radio dùng trong nội soi khớp

Cái

9.500.000,00

9.500.000,00

Stryker

Mỹ

153

N05.03.060

Lưỡi bào Shaver dùng trong nội soi khớp

Cái

6.000.000,00

6.000.000,00

Stryker

Mỹ

154

N07.06.040

Vít hợp kim đơn trục ren hình thang, các cỡ

Cái

3.750.000,00

3.750.000,00

Stryker

Pháp

155

N07.06.040

Vít hợp kim đa trục ren hình thanh, các cỡ

Cái

4.800.000,00

4.800.000,00

Stryker

Pháp

156

N07.06.040

Vít hợp kim cổ trước, các cỡ

Cái

3.300.000,00

3.300.000,00

Stryker

Pháp

157

N07.06.040

Vít titan vá sọ não (loại dùng cho miếng vá sọ titan)

Cái

390.000,00

390.000,00

Biomet

Mỹ

158

N07.06.040

Vít hợp kim trượt đa trục ren hình thang, các cỡ

Cái

6.100.000,00

6.100.000,00

Stryker

Pháp

159

N06.04.020

Miếng ghép đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống cổ

Miếng

12.500.000,00

12.500.000,00

Marquardt

Đức

160

N06.04.020

Miếng ghép đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng

Miếng

12.700.000,00

12.700.000,00

Stryker

Pháp

161

N06.05.030

Miếng vá khuyết sọ titan (100x120x0,6mm)

Miếng

12.800.000,00

12.800.000,00

Biomet

Mỹ

162

N08.00.290

Lưỡi bào cắt lọc bằng sóng Radio dùng trong NS khớp

Cái

9.500.000,00

9.500.000,00

Stryker

Mỹ

163

N08.00.290

Lưỡi bào Shaver dùng trong nôi soi khớp

Cái

6.000.000,00

6.000.000,00

Stryker

Mỹ

164

N07.06.040.2

Nẹp dọc hợp kim cột sống

Cái

5.600.000,00

5.600.000,00

Stryker

Pháp

165

N07.06.040.2

Nẹp đóng sọ titan cỡ 16mm ( loại không dùng vít

Cái

2.050.000,00

2.050.000,00

Biomet

Mỹ

166

N07.06.040.2

Nẹp cổ trước 2 tầng

Cái

13.500.000,00

13.500.000,00

Stryker

Pháp

167

N06.04.050.1

Khớp gối toàn phần có xi măng chống trượt với lớp đệm Polyethylene cao phân tử(crossfire) NRG

Bộ

64.000.000,00

40.000.000,00

Stryker

Pháp

168

N07.06.040

Vít treo kiểu tightrope dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối

Cái

14.000.000,00

14.000.000,00

Arthrex

Mỹ

169

N07.06.040

Vít hợp kim chỉ neo sợi đơn chất liệu titan dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai

Cái

6.000.000,00

6.000.000,00

Arthrex

Mỹ

170

N07.06.040

Vít hợp kim chỉ neo sợi đôi chất liệu titan dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai

Cái

7.000.000,00

7.000.000,00

Arthrex

Mỹ

171

N07.06.040

Vít cố định tự tiêu Delta dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối

Cái

5.400.000,00

5.400.000,00

Arthrex

Mỹ

172

N07.06.040

Vít treo kiểu button dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối

Cái

10.000.000,00

10.000.000,00

Arthrex

Mỹ

173

N08.00.290

Lưới bào cắt lọc bằng sóng Radio Frequencec đầu uốn cong trái, phải dùng trong nội soi khớp

Cái

15.000.000,00

15.000.000,00

Arthrex

Mỹ

174

N04.02.030

Ống thông dẫn lưu nước trong nội soi chạy bằng máy

Cái

2.000.000,00

2.000.000,00

ConMed Linvatec

Mỹ/ Mexico

175

N07.06.040

Ốc sử dụng với hợp kim đa,đơn trục dùng trong phẫu thuật xương

Cái

990.000,00

990.000,00

Stryker

Pháp

176

N07.06.040

Ốc sử dụng với vít trượt đa trục dùng trong phẫu thuật xương

Cái

990.000,00

990.000,00

Stryker

Pháp

177

N07.06.040.2

Nẹp cổ trước 1 tầng dùng trong phẫu thuật xương

Cái

6.400.000,00

6.400.000,00

Stryker

Pháp

178

N07.06.030

Bộ dụng cụ đổ xi măng dùng trong phẫu thuật cột sống (gồm: kim chọc, xi măng, bơm áp lực đẩy xi măng)

Bộ

19.800.000,00

19.800.000,00

Stryker

Mỹ

179

N06.04.052

Khớp háng bán phần nhân tạo Versys FMT/Multipolar không xi măng

Bộ

42.000.000,00

35.000.000,00

Zimmer

Mỹ

180

N06.04.051

Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys-FMT&Trilogy chuôi dài không xi măng

Bộ

66.000.000,00

45.000.000,00

Zimmer

Mỹ

181

N06.04.051

Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys-FMT&Trilogy không xi măng

Bộ

53.000.000,00

45.000.000,00

Zimmer

Mỹ

182

N06.04.051

Khớp háng toàn phần nhân tạo ML&Trilogy không xi măng

Bộ

62.800.000,00

45.000.000,00

Zimmer

Mỹ

183

N06.04.051

Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy- M/L Ceramic/PE Crosslinked không xi măng

Bộ

71.800.000,00

45.000.000,00

Zimmer

Mỹ

184

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT Versys-FMT&Trilogy chuôi dài không XM

Bộ

66.000.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

185

N06.04.051

Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy IT- M/L không xi măng

Bộ

92.000.000,00

45.000.000,00

Zimmer

Mỹ

186

N06.04.054

Khớp vai

Bộ

46.000.000,00

35.000.000,00

Zimmer

Mỹ

187

N06.04.050.2

Khớp háng bán phần nhân tạo Versys FMT/Multipolar không XM

Bộ

42.000.000,00

30.000.000,00

Zimmer

Mỹ

188

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT Versys-FMT&Trilogy không XM

Bộ

53.000.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

189

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT ML&Trilogy không XM

Bộ

62.800.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

190

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT Trilogy M/LCeramic/PE không XM

Bộ

71.800.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

191

N06.04.050.1

Khớp háng toàn phần NT Trilogy IT M/L không XM

Bộ

92.000.000,00

40.000.000,00

Zimmer

Mỹ

192

N06.04.050.1

Khớp vai

Bộ

46.000.000,00

46.000.000,00

Zimmer

Mỹ

193

N04.02.030

Ống thông dẫn lưu vết mổ Hemo VAC

Cái

350.000,00

350.000,00

Zimmer

Mỹ/Đức/ Switzeland/ Ireland

194

N03.01.040

Bơm máy 20ml

Cái

18.000,00

18.000,00

B/Braun

Đức

195

N03.01.040

Bơm máy 50ml

Cái

20.500,00

20.500,00

B/Braun

Đức

196

N06.03.010.2

Thủy tinh thể nhân tạo (mềm) AL25B-UVA

Cái

2.200.000,00

2.200.000,00

Suncoast

Mỹ

197

N06.03.010.2

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) mềm AL25B-NY

Cái

3.500.000,00

3.500.000,00

Suncoast

Mỹ

198

N06.03.010.2

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-UVA

Cái

2.200.000,00

2.200.000,00

Suncoast

Mỹ

199

N06.03.010.2

Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-NY

Cái

3.500.000,00

3.000.000,00

Suncoast

Mỹ

200

N07.01.270

Ống thông dẫn đường dùng cho thông JJ niệu quản

Cái

560.000,00

560.000,00

Marlow

Thụy sĩ

201

N03.02.070

Kim luồn mạch máu số 18

Cái

15.800,00

15.800,00

Nipro

Nhật Bản

202

N07.06.040.2

Nẹp DHS 4 lỗ

Cái

2.900.000,00

2.900.000,00

Aysam

Turkey

203

N07.06.040.2

Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, cầu dài

Cái

1.650.000,00

1.650.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

204

N07.06.040.2

Nẹp mắt xích 6 lỗ 1 dòng

Cái

1.380.000,00

1.380.000,00

Aysam

Turkey

205

N07.06.040.2

Nẹp mắt xích 8 lỗ 1 dòng

Cái

1.480.000,00

1.480.000,00

Aysam

Turkey

206

N07.06.040.2

Nẹp bản hẹp 8 lỗ

Cái

1.100.000,00

1.100.000,00

Aysam

Turkey

207

N07.06.040.2

Nẹp bản rộng 10 lỗ

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

208

N07.06.040.2

Nẹp bản hẹp 10 lỗ dùng trong PTX

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

209

N07.06.040.2

Nẹp lòng máng 1/3 6 lỗ dùng trong PTX

Cái

680.000,00

680.000,00

Aysam

Turkey

210

N07.06.040.2

Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, cầu ngắn ( giá mới )

Cái

1.650.000,00

1.650.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

211

N07.06.040.1

Đinh Kirschner dùng trong phẫu thuật xương

Cái

150.000,00

150.000,00

Aysam

Turkey

212

N07.06.040

Vít khóa dùng trong phẫu thuật xương

Cái

460.000,00

460.000,00

Aysam

Turkey

213

N07.06.040

Vít leo chặn dùng trong phẫu thuật xương hàm

Cái

750.000,00

750.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

214

N07.06.040.2

Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay dùng trong phẫu thuật xương

Cái

4.800.000,00

4.800.000,00

Aysam

Turkey

215

N07.06.040.2

Nẹp khóa đầu trên xương chày phải/trái dùng trong phẫu thuật xương

Cái

6.500.000,00

6.500.000,00

Aysam

Turkey

216

N07.06.040.2

Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải/trái dùng trong phẫu thuật xương

Cái

6.500.000,00

6.500.000,00

Aysam

Turkey

217

N07.06.040.2

Nẹp khóa đầu trên xương đùi phải/trái dùng trong phẫu thuật xương

Cái

6.500.000,00

6.500.000,00

Aysam

Turkey

218

N04.01.090

Thông JJ niệu quản dài 26cm

Cái

560.000,00

560.000,00

 

Thụy Sỹ

219

N03.01.010

Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh 50 ml

Cái

7.400,00

7.400,00

Vinahankook

Việt Nam

220

N03.01.020

Bơm tiêm 50ml_ Nhật

Cái

7.500,00

7.500,00

Terumo

Nhật Bản

221

N03.01.060

Bơm tiêm Insulin 100đv- 1ml

Cái

3.100,00

3.100,00

BD

Mỹ

222

N03.01.060

Bơm tiêm Insulin 100đv- 0.5ml

Cái

3.100,00

3.100,00

BD

Mỹ

223

N03.01.060

Bơm tiêm Insulin 40đv- 1ml

Cái

3.100,00

3.100,00

BD

Mỹ

224

N03.01.070

Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml ml

Cái

2.700,00

2.700,00

Vinahankook

Việt Nam

225

N03.02.020

Kim cánh bướm

Cái

1.800,00

1.800,00

Hanaco

Trung Quốc

226

N03.02.020

Kim cánh bướm G 19

Cái

3.500,00

3.500,00

B/Braun

Đức

227

N03.02.070

Kim luồn tĩnh mạch

Cái

15.800,00

15.800,00

Nipro

Nhật Bản

228

N03.02.070

Kim luồn mạch máu số 24

Cái

15.800,00

15.800,00

Nipro

Nhật Bản

229

N03.02.070

Kim luồn mạch máu số 22

Cái

15.800,00

15.800,00

Nipro

Nhật Bản

230

N03.02.070

Kim luồn mạch máu số 20

Cái

15.800,00

15.800,00

Nipro

Nhật Bản

231

N03.05.010

Dây truyền dịch có kim cánh bướm

Bộ

8.000,00

8.000,00

Hanaco

Trung Quốc

232

N03.05.010

Dây truyền dịch không có kim cánh bướm

Bộ

7.000,00

7.000,00

Hanaco

Trung Quốc

233

N04.01.090

Thông hậu môn

Cái

7.000,00

7.000,00

 

Việt Nam

234

N04.01.090

Thông hậu môn số 18

Cái

7.000,00

7.000,00

 

Việt Nam

235

N04.01.090

Thông hậu môn số 22

Cái

7.000,00

7.000,00

 

Việt Nam

236

N04.01.090

Thông JJ niệu quản dài 26cm số 7

Cái

560.000,00

560.000,00

 

Thụy Sỹ

237

N04.02.020

Ống/ dây cho ăn (Thông dạ dày) các số

Cái

19.000,00

19.000,00

Covidien

Thái Lan

238

N04.02.060

Ống, dây hút đờm, dịch, khí (Ống hút vô khuẩn) các số

Cái

14.000,00

14.000,00

Covidien

Thái Lan

239

N07.06.040

Vít DHS 65 mm

Cái

1.300.000,00

1.300.000,00

Aysam

Turkey

240

N07.06.040

Vít DHS 75 mm

Cái

1.300.000,00

1.300.000,00

Aysam

Turkey

241

N07.06.040

Vít mặt OSS-T2006

Cái

220.000,00

220.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

242

N07.06.040

Vít nén DHS

Cái

530.000,00

530.000,00

Aysam

Turkey

243

N07.06.040

Vít hàm OSS-T2309

Cái

220.000,00

220.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

244

N07.06.020

Áo vùng lưng H1 - L

Cái

800.000,00

800.000,00

ORBE

Việt Nam

245

N07.06.020

Áo vùng lưng H1 - M

Cái

800.000,00

800.000,00

ORBE

Việt Nam

246

N07.06.020

Áo cột sống H1 - XL

Cái

330.000,00

330.000,00

ORBE

Việt Nam

247

N07.06.020

Áo cột sống H1 - L

Cái

620.000,00

620.000,00

ORBE

Việt Nam

248

N07.06.020

Áo cột sống H1 - M

Cái

650.000,00

650.000,00

ORBE

Việt Nam

249

N07.06.020

Áo cột sống H1 - S

Cái

680.000,00

680.000,00

ORBE

Việt Nam

250

N07.06.040

Vít xương cứng đk 4,5/36mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

251

N07.06.040

Vít xương cứng đk 4,5/44mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

252

N07.06.040

Vít xương cứng đk 3,5/22mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

253

N07.06.040

Vít xương cứng đk 4,5/42mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

254

N07.06.040

Vít xương cứng đk 4,5/32mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

255

N07.06.040

Vít xương cứng đk 3,5/18mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

256

N07.06.040

Vít SIGN các cỡ

Cái

480.000,00

480.000,00

Aysam

Turkey

257

N03.05.030

Dây truyền máu, truyền chế phẩm máu

Bộ

19.000,00

19.000,00

Terumo

Nhật Bản

258

N07.06.040

Vít xương cứng đk 3,5/30mm

Cái

130.000,00

130.000,00

Aysam

Turkey

259

N07.06.040

Vít xương xốp đk 4,0/50mm

Cái

300.000,00

300.000,00

Aysam

Turkey

260

N07.06.040

Vít xương xốp ren dài 6,5x50,6,5,70,75mm dùng trong PTX (SE-06-75:SE-06-60)

Cái

510.000,00

510.000,00

Aysam

Turkey

261

N07.06.040.1

Đinh SIGN đk các cỡ_Turkey

Cái

3.850.000,00

3.850.000,00

Aysam

Turkey

262

N07.06.040.2

Nẹp chữ T nhỏ cho đầu dưới xương

Cái

1.080.000,00

1.080.000,00

Aysam

Turkey

263

N07.06.040.2

Nẹp chữ T 6 lỗ_Turkey

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

264

N07.06.040.2

Nẹp chứ T 8 lỗ_Turkey_3

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Aysam

Turkey

265

N07.06.040.2

Nẹp bản hẹp 6 lỗ

Cái

1.080.000,00

1.080.000,00

Aysam

Turkey

266

N07.06.040.2

Nẹp mặt thẳng 2 lỗ, cầu ngắn

Cái

870.000,00

870.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

267

N07.06.040.2

Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cầu dài

Cái

900.000,00

900.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

268

N07.06.040.2

Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, cầu ngắn

Cái

870.000,00

870.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

269

N07.06.040.2

Nẹp mặt thẳng 16 lỗ

Cái

1.500.000,00

1.500.000,00

Bio Material

Hàn Quốc

270

N03.05.060

Khóa đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu có đầu nối dài 10cm

Cái

26.000,00

26.000,00

Becton Dickinson

Mexico

271

N03.05.060

Khóa đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu

Cái

14.000,00

14.000,00

Becton Dickinson

Mexico

272

N07.06.040.2

Nẹp móc đầu ngoài xương đòn dùng trong phẫu thuật xương

Cái

4.000.000,00

4.000.000,00

Aysam

Turkey

 





Phần mềm uy tín Phần mềm phòng khám đa khoa Phần mềm phòng khám đông y Phần mềm phòng khám nhi Phần mềm phòng khám sản